Em nào chưa ôn tập lại bài cũ thì vào luôn link này nhanh nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bác sỹ khoa ngoại | 外科医生 | Wàikē yīshēng |
2 | Bác sỹ, tiến sỹ | 医生,博士 | Yīshēng, bóshì |
3 | Biên tập | 编者 | Biānzhě |
4 | Ca sỹ | 歌手 | Gēshǒu |
5 | Cảnh sát | 警察 | Jǐngchá |
6 | Chủ hiệu | 零售商, 店主 | Língshòu shāng, diànzhǔ |
7 | Chủ, ông chủ | 雇主,老板 | Gùzhǔ, lǎobǎn |
8 | Chuyên gia | 专家 | Zhuānjiā |
9 | Công nhân | 工人 | Gōngrén |
10 | Đạo diễn | 导演 | Dǎoyǎn |
11 | Đầu bếp | 厨子,厨师 | Chúzi, chúshī |
12 | Diễn viên nam | 男演员 | Nán yǎnyuán |
13 | Diễn viên nữ | 女演员 | Nǚ yǎnyuán |
14 | Giáo sư | 教授 | Jiàoshòu |
15 | Giáo viên | 教师 | Jiàoshī |
16 | Hiệu trưởng | 校长 | Xiàozhǎng |
17 | Hiệu trưởng trường tiểu học trung học | 中小学校长 | Zhōng xiǎoxué xiàozhǎng |
18 | Kiến trúc sư | 工程师 | Gōngchéngshī |
19 | Luật sư | 律师 | Lǜshī |
20 | Luật sư | 律师 | Lǜshī |
21 | Nghệ sỹ piano | 钢琴家 | Gāngqín jiā |
22 | Nghiên cứu viên | 研究员 | Yánjiùyuán |
23 | Ngư dân | 渔夫 | Yúfū |
24 | Người bán hàng | 售货员,推销员 | Shòuhuòyuán, tuīxiāo yuán |
25 | Người bán sách | 书商 | Shū shāng |
26 | Người bán vé | 乘务员 | Chéngwùyuán |
27 | Người đưa thư | 邮差 | Yóuchāi |
28 | Người giết mổ, đồ tể | 屠夫 | Túfū |
29 | Người học nghề, nhân viên tập sự | 学徒工 | Xuétú gōng |
30 | Người làm bánh mỳ | 面包师 | Miànbāo shī |
31 | Người lính, quân nhân | 军人 | Jūnrén |
32 | Người trông trẻ | 保姆 | Bǎomǔ |
33 | Người trực tổng đài | 电话接线员 | Diànhuà jiēxiànyuán |
34 | Nhà báo | 记者 | Jìzhě |
35 | Nhà báo, ký giả | 杂志记者 | Zázhì jìzhě |
36 | Nhà chính trị, chính trị gia | 政治学家 | Zhèngzhì xué jiā |
37 | Nhà hóa học , nhà khoa học | 化学家,药剂师 | Huàxué jiā, yàojì shī |
38 | Nhà khoa học | 化学家 | Huàxué jiā |
39 | Nhà khoa học | 科学家 | Kēxuéjiā |
40 | Nhà kinh tế học | 经济学家 | Jīngjì xué jiā |
41 | Nhà ngôn ngữ học | 语言学家 | Yǔyán xué jiā |
42 | Nhà soạn kịch, người viết kịch | 剧作家 | Jù zuòjiā |
43 | Nhà thám hiểm | 探险家 | Tànxiǎn jiā |
44 | Nhà thực vật học | 植物学家 | Zhíwù xué jiā |
45 | Nhà triết học, triết gia | 哲学家 | Zhéxué jiā |
46 | Nhà vật lý | 物理学家 | Wùlǐ xué jiā |
47 | Nhạc sỹ | 音乐家 | Yīnyuè jiā |
48 | Nhân viên đánh máy | 打字员 | Dǎzì yuán |
49 | Nhân viên lễ tân | 接待员 | Jiēdài yuán |
50 | Nhân viên thư viện | 图书管理员 | Túshū guǎnlǐ yuán |
51 | Nhân viên văn phòng | 办事员 | Bànshìyuán |
52 | Nhân viên, lính cứu hoả | 消防人员 | Xiāofáng rényuán |
53 | Nông dân | 农夫 | Nóngfū |
54 | Nữ hiệu trưởng trường tiểu học trung học | 中小学女校长 | Zhōng xiǎoxué nǚ xiàozhǎng |
55 | Phát thanh viên | 广播员 | Guǎngbò yuán |
56 | Phi công | 飞行员, 领航员 | Fēixíngyuán, lǐngháng yuán |
57 | Phi hành gia | 宇航员 | Yǔháng yuán |
58 | Phiên dịch | 翻译 | Fānyì |
59 | Phục vụ bồi bàn | 侍者 | Shìzhě |
60 | Phục vụ bồi bàn (nữ) | 女服务生 | Nǚ fúwù shēng |
61 | Quan tòa | 法官 | Fǎguān |
62 | Tác gia | 作家 | Zuòjiā |
63 | Tài xế | 驾驶员 | Jiàshǐ yuán |
64 | Thám tử | 侦探 | Zhēntàn |
65 | Thợ ảnh | 摄影师 | Shèyǐng shī |
66 | Thợ may | 裁缝 | Cáiféng |
67 | Thợ sơn, hoạ sỹ | 画家,油漆匠 | Huàjiā, yóuqī jiàng |
68 | Thợ thủ công | 工匠 | Gōngjiàng |
69 | Thợ thủ công | 工匠 | Gōngjiàng |
70 | Thư ký | 秘书 | Mìshū |
71 | Thủy thủ | 水手 | Shuǐshǒu |
72 | Thuyền viên | 船员 | Chuányuán |
73 | Vận động viên | 运动员 | Yùndòngyuán |
74 | Vũ công | 舞蹈家 | Wǔdǎo jiā |
75 | Y tá | 护士 | Hùshì |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét