Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Sáu, 22 tháng 7, 2016

Từ vựng Tiếng Trung về Hợp đồng mua bán Hàng hóa

Chào các em học viên, lớp mình có bạn nào đang làm về lĩnh vực kinh doanh hàng hóa hoặc mở shop buôn bán quần áo không nhỉ. Bạn nào làm về thương mại dịch vụ thì những từ vựng Tiếng Trung chúng ta học trong bài ngày hôm nay rất là hữu ích đó. Có thể hiện tại các em chưa cần đến, nhưng biết đâu sau này các em làm công việc thêm thì lại cần dùng đến thì sao. Vì vậy chúng ta cũng không nên bỏ sót cơ hội tiềm năng đó nhé. Oke chúng ta bắt đầu vào nội dung chính bài học nhỉ.

Đối với những bạn học viên đang đi làm thì chắc hẳn là đang muốn lên kế hoạch đầu tư tiền vào mảng nào đó để kiếm thêm thu nhập. Thường thì những người làm trong lĩnh vực nhập hàng và buôn bán hàng hóa phải làm việc rất nhiều với các con số và tiền nong. Trong đó Hợp đồng mua bán Hàng hóa thì ngày nào cũng phải cân nhắc trước sau.

Giao dịch hàng hóa với đối tác Trung Quốc thì chúng ta cần biết các Từ vựng Tiếng Trung về Hợp đồng mua bán Hàng hóa để có thể làm việc với họ một cách thuận tiện nhất.

Nhiều bạn học viên khóa học trước cũng làm về lĩnh vực buôn bán hàng hóa từ Quảng Châu về các shop ở Hà Nội. Vì vậy để hỗ trợ các bạn học viên có thêm các Từ vựng Tiếng Trung về mảng này, anh đã biên dịch và biên soạn lại có sắp xếp trật tự rõ ràng hơn để các em có thể làm tài liệu tham khảo phục vụ cho công việc.

Hôm nay em nào quên chưa học lại bài cũ thì vào đây luôn và ngay nhé. Chúng ta dành ít phút đầu giờ cho những bạn lười học bài :)

Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về Hợp đồng mua bán Hàng hóa




  • Ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung đã học về chủ đề hoa tươi




  • Học cách ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung qua thẻ từ vựng bằng hình ảnh




  • Đặt các câu ví dụ minh họa cho mỗi từ vựng Tiếng Trung về Hợp đồng mua bán Hàng hóa



































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm成品入库数量明细表chéngpǐn rù kù shùliàng míngxì biǎo
2Bản giấy纸版zhǐ bǎn
3Bản kiểm tra pha keo và chất xử lý调用胶水处理剂查表diàoyòng jiāoshuǐ chǔlǐ jì chá biǎo
4Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế实际清点验收表shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo
5Bản quản lý khuôn mẫu模具管理表mújù guǎnlǐ biǎo
6Bản thông báo xử lý chất lượng không bình thường品质异常处理通知表pǐnzhí yìcháng chǔlǐ tōngzhī biǎo
7Bản vị trí位置版wèizhì bǎn
8Bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu物料收支月报表wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo
9Bảng chi tiết số lượng nguyên liệu được dùng下料数量明细表xià liào shùliàng míngxì biǎo
10Bảng đóng gói chi tiết包装明细表bāozhuāng míngxì biǎo
11Bảng màu色卡sè kǎ
12Bảng màu khách hàng cung cấp客户提供色卡kèhù tígōng sè kǎ
13Bảng quản lý sản xuất hàng ngày生管日报表shēng guǎn rì bàobiǎo
14Bảng quản lý vật liệu hàng tuần物料管制周表wùliào guǎnzhì zhōu biǎo
15Bảng tiến độ sản xuất生产进度表shēngchǎn jìndù biǎo
16Bổ sung hiện trường现场开捕xiànchǎng kāi bǔ
17Cấp lượng tồn kho提供库存资料tígōng kùcún zīliào
18Chắc, chặt , chặt chẽ结实jiēshi
19Chất lượng sản phẩm产品质量chǎnpǐn zhí liàng
20Chênh lệch落差luòchā
21Chuẩn bị vật liệu备料bèiliào
22Chuẩn bị vật liệu准备下料zhǔnbèi xià liào
23Chuyển nhượng押汇yā huì
24Công đoạn đầu前段qiánduàn
25Dây chuyền前段流程qiánduàn liúchéng
26Dây chuyền sản xuất生产流程shēngchǎn liúchéng
27Dễ thấy dễ lấy易于拿取yìyú ná qǔ
28Đi lĩnh vật liệu去领料qù lǐng liào
29Điện chuyển tiền电汇diànhuì
30Đình chỉ sản xuất停止生产tíngzhǐ shēngchǎn
31Đình công đợi vật liệu停工待料tínggōng dài liào
32Đơn làm thử试作单shì zuò dān
33Giao nhận nguyên liệu物料出库交接wùliào chū kù jiāojiē
34Hàng contaner上柜材料shàng guì cáiliào
35Hàng mẫutiếp thị开发样品kāifā yàngpǐn
36Hàng vận chuyển bằng đường hàng không空运材料kōngyùn cáiliào
37Hàng xách tay托带材料tuō dài cáiliào
38Hàng vi trộm cắp偷盗行为tōudào xíngwéi
39Hóa đơn mua nguyên liệu物品购单Wùpǐn gòu dān
40Hóa đơn xuât hàng料品出厂单liào pǐn chūchǎng dān
41Hôm nay làm thông ca今天通班jīntiān tōng bān
42Hôm nay tăng ca今天加班jīntiān jiābān
43Họp công nhân员工召会yuángōng zhào huì
44Kho để nguyên liệu may针车料仓库zhēn chē liào cāngkù
45Kho hàng nguy hiểm危险品仓库wéixiǎn pǐn cāngkù
46Kho thùng ngoài外箱仓库wài xiāng cāngkù
47Không được kéo dài thời gian不能托长时间bùnéng tuō cháng shíjiān
48Khu để nguyên liệu物料摆放wùliào bǎi fàng
49Khuôn
50Kích cỡ尺寸chǐcùn
51Kiểm tra số lượng数量清点shùliàng qīngdiǎn
52Lệnh chưa hoàn thành工号未完成gōng hào wèi wánchéng
53Lệnh đã hoàn thành工号已完成gōng hào yǐ wánchéng
54Lệnh sản xuất制令单zhì lìng dān
55Lệnh sản xuất制造令zhìzào lìng
56Lượng đính chính追加用量zhuījiā yòngliàng
57Lượng sản xuất计件新资jìjiàn xīn zī
58Lượng thời gian计时新资jìshí xīn zī
59Nghiêm khắc với bản thân严格要求自己yángé yāoqiú zìjǐ
60Nghiêng , lệch歪斜wāixié
61Nguyên liệu có thể tận dụng可利用品回收kě lìyòng pǐn huíshōu
62Nguyên liệu nhập trước xuất trước物料先进先出wùliào xiānjìn xiān chū
63Nguyên liệu thay thế物料代用wùliào dàiyòng
64Nhận đơn接单jiē dān
65Nhập kho入库rù kù
66Nhập và lĩnh theo đơn输入领料单shūrù lǐng liào dān
67Phân loại hóa đơn nghiệm thu验收单分类yànshōu dān fēnlèi
68Phẳng phiu平顺píngshùn
69Phiếu gia công加工单jiāgōng dān
70Phiếu giao hàng送货单sòng huò dān
71Phiếu kho bán thành phẩm平成品出库单píngchéngpǐn chū kù dān
72Phiếu lĩnh nguyên liệu领料单lǐng liào dān
73Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung捕制领料单bǔ zhì lǐng liào dān
74Phiếu mua hàng tiêu hao消耗购品单xiāohào gòu pǐn dān
75Phiếu trả keo退库单tuì kù dān
76Phiếu xuất xưởng料品出厂单liào pǐn chūchǎng dān
77Quản lý kho hàng dự trữ库存管理kùcún guǎnlǐ
78Quy định của công ty公司规定gōngsī guīdìng
79Sắp xếp tiến độ sản xuất安排生产进度ānpái shēngchǎn jìndù
80Sổ lĩnh hàng tiêu hao消耗品领用记录表xiāohào pǐn lǐng yòng jìlù biǎo
81Số lượng数量shùliàng
82Sửa lại重修chóngxiū
83Tem dánnguyên liệu物料标示wùliào biāoshì
84Tên phối kiện配件名称pèijiàn míngchēng
85Thành phẩm nhập kho成品人库chéng pǐn rén kù
86Thao tác dây chuyền作业流程zuòyè liúchéng
87Thẻ mã số của công nhân工号卡gōng hào kǎ
88Thiết bị máy móc品器设备pǐn qì shèbèi
89Thời gian nghỉ休息时间xiūxi shíjiān
90Thông báo đính chính更正通知及时作修改gēngzhèng tōngzhī jíshí zuò xiūgǎi
91Thông báo sửa lại hàng báo hỏng报废重修通知书bàofèi chóngxiū tōngzhī shū
92Thông qua hải quan清关qīngguān
93Thư tín dụng信用证xìnyòng zhèng
94Thủ tục hải quan海关手续hǎiguān shǒuxù
95Thuê ngoài gia công托外加工tuō wài jiāgōng
96Tiêu thụ hàng mẫu销售样品xiāoshòu yàngpǐn
97Tính nghiêm trọng严重惺yánzhòng xīng
98Trạm kiểm nghiệm品检站pǐn jiǎn zhàn
99Vào sổ nhập kho入库作帐rù kù zuò zhàng
100Vết hằn lồi凸痕tū hén
101Vi phạm quy định违反规定wéifǎn guīdìng
102Xác nhận hàng mẫu确认样品quèrèn yàngpǐn
103Xuất hàng出货chū huò
104Xuất hàng đúng thời gian按时出货ànshí chū huò
105Xuất kho出库chū kù

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét