Trước hết các em vào đây để xem lại chút các từ vựng Tiếng Trung chủ đề Hoa quả lớp mình đã học tuần trước.
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Hoa tươi | 鲜花 | Xiānhuā |
| 2 | bao phấn | 花药 | Huāyào |
| 3 | bầu nhụy | 子房 | Zǐ fáng |
| 4 | bình hoa | 花瓶 | Huāpíng |
| 5 | bó hoa | 花束 | Huāshù |
| 6 | bụi hoa | 花丛 | Huācóng |
| 7 | cánh hoa | 花瓣 | Huābàn |
| 8 | cành hoa | 花枝 | Huāzhī |
| 9 | cắm hoa | 插花 | Chāhuā |
| 10 | cây hoa chuối | 美人蕉 | Měirénjiāo |
| 11 | cây đậu hoa | 香豌豆 | Xiāng wāndòu |
| 12 | cây hoa hiên | 萱花 | Xuān huā |
| 13 | chậu hoa | 花盆 | Huā pén |
| 14 | chỉ nhị | 花丝 | Huāsī |
| 15 | chuỗi hoa | 花串 | Huā chuàn |
| 16 | cỏ linh lăng | 苜蓿 | Mùxu |
| 17 | cỏ long đởm | 龙胆 | Lóng dǎn |
| 18 | cúc bách nhật | 千日红 | Qiān rì hóng |
| 19 | cuống hoa | 花柄、花梗 | Huā bǐng, huāgěng |
| 20 | đài hoa | 花萼 | Huā'è |
| 21 | đế hoa | 花托 | Huātuō |
| 22 | đinh hương | 丁香 | Dīngxiāng |
| 23 | giỏ hoa, lẵng hoa | 花篮 | Huālán |
| 24 | hoa anh đào | 樱花 | Yīnghuā |
| 25 | hoa anh thảo, tiên khách lai | 仙客来、兔子花 | Xiān kè lái, tùzǐ huā |
| 26 | hoa anh túc | 罂粟花 | Yīngsù huā |
| 27 | hoa anh túc ngô | 虞美人 | Yú měirén |
| 28 | hoa bách hợp | 山丹花 | Shān dānhuā |
| 29 | hoa bách hợp, hoa lily | 百合 | Bǎihé |
| 30 | hoa báo vũ, thu thủy tiên | 秋水仙 | Qiū shuǐxiān |
| 31 | hoa báo xuân | 报春花 | Bào chūnhuā |
| 32 | hoa bìm bịp | 牵牛花、喇叭花 | Qiān niú huā, lǎbāhuā |
| 33 | hoa bồ công anh | 蒲公英 | Púgōngyīng |
| 34 | hoa bướm, hoa păng-xê | 三色堇 | Sān sè jǐn |
| 35 | hoa cẩm chướng | 石竹花 | Shízhú huā |
| 36 | hoa cẩm chướng thơm | 康乃馨 | Kāngnǎixīn |
| 37 | hoa cỏ | 花卉 | Huāhuì |
| 38 | hoa cúc | 菊花 | Júhuā |
| 39 | hoa cúc dại, cúc nút áo | 雏菊 | Chújú |
| 40 | hoa đồng tiền | 非洲菊 | Fēizhōu jú |
| 41 | hoa cúc viền | 瓜叶菊 | Guā yèjú |
| 42 | hoa cúc sao | 紫菀 | Zǐwǎn |
| 43 | hoa cúc vạn thọ | 万寿菊 | Wànshòu jú |
| 44 | hoa dạ lai hương, hoa thiên lý | 夜来香 | Yèlái xiāng |
| 45 | hoa đào | 桃花 | Táohuā |
| 46 | hoa diên vĩ | 鸢尾花 | Yuānwěi huā |
| 47 | hoa đỗ quyên | 杜鹃花 | Dùjuān huā |
| 48 | hoa dừa cạn, hoa trường xuân | 四时春、长春花 | Sì shí chūn, zhǎngchūn huā |
| 49 | hoa giấy | 九重葛 | Jiǔchóng gé |
| 50 | hoa tuyết | 雪花连 | Xuěhuā lián |
| 51 | hoa hải đường | 海棠 | Hǎitáng |
| 52 | hoa hồng | 月季、玫瑰 | Yuèjì, méiguī |
| 53 | hoa hồng môn | 花烛、火鹤花 | Huāzhú, huǒ hè huā |
| 54 | hoa huệ | 晚香玉 | Wǎn xiāng yù |
| 55 | hoa hướng dương | 向日葵 | Xiàngrìkuí |
| 56 | hoa kim ngân | 金银花 | Jīnyínhuā |
| 57 | hoa lan | 兰花 | Lánhuā |
| 58 | hoa lan Dendrobium | 石斛花 | Shíhú huā |
| 59 | hoa lan hồ điệp | 蝴蝶兰 | Húdié lán |
| 60 | hoa lan nhật quang | 日光兰 | Rìguāng lán |
| 61 | hoa lay ơn | 剑兰 | Jiàn lán |
| 62 | hoa linh lan | 铃兰 | Líng lán |
| 63 | hoa loa kèn, hoa huệ tây | 麝香百合 | Shèxiāng bǎihé |
| 64 | hoa lưu ly, hoa forget me not | 勿忘我 | Wù wàngwǒ |
| 65 | hoa mắc cỡ, hoa trinh nữ | 含羞草 | Hánxiū cǎo |
| 66 | hoa mai | 梅花 | Méihuā |
| 67 | hoa mãn đình hồng | 蜀葵 | Shǔkuí |
| 68 | hoa mào gà | 鸡冠花 | Jīguān huā |
| 69 | hoa mẫu đơn | 牡丹 | Mǔdān |
| 70 | hoa mười giờ | 大花马齿苋 | Dà huā mǎ chǐ xiàn |
| 71 | hoa ngâu | 米兰、珠兰 | Mǐlán, zhū lán |
| 72 | hoa nghệ tây | 番红花、藏红花 | Fān hóng huā, zànghónghuā |
| 73 | hoa ngọc lan | 白兰花 | Bái lánhuā |
| 74 | hoa nhài | 茉莉 | Mòlì |
| 75 | hoa phấn, bông phấn | 紫茉莉、胭脂花 | Zǐ mòlì, yānzhī huā |
| 76 | hoa phù dung | 木芙蓉 | Mùfúróng |
| 77 | hoa phượng tiên, hoa móng tay | 凤仙花 | Fèng xiān huā |
| 78 | hoa quế | 桂花 | Guìhuā |
| 79 | hoa quỳnh | 昙花 | Tánhuā |
| 80 | hoa sao baby | 满天星 | Mǎn tiān xīng |
| 81 | hoa sao nhái | 波斯菊 | Bōsī jú |
| 82 | hoa sen | 荷花、莲花 | Héhuā, liánhuā |
| 83 | hoa sơn trà | 山茶花 | Shāncháhuā |
| 84 | hoa sứ đại, sứ trắng | 鸡蛋花 | Jīdàn huā |
| 85 | hoa sứ sa mạc, sứ Thái | 沙漠玫瑰 | Shāmò méiguī |
| 86 | hoa súng | 睡莲、子午链 | Shuìlián, zǐwǔ liàn |
| 87 | hoa thạch lựu | 石榴花 | Shíliú huā |
| 88 | hoa thạch thảo | 雅美紫菀 | Yǎměi zǐwǎn |
| 89 | hoa thiên điểu | 鹤望兰 | Hè wàng lán |
| 90 | hoa thu hải đường | 秋海棠 | Qiūhǎitáng |
| 91 | hoa thược dược | 大丽花 | Dàlìhuā |
| 92 | hoa thược dược Trung Quốc | 芍药 | Sháoyào |
| 93 | hoa thủy tiên | 水仙花 | Shuǐxiān huā |
| 94 | hoa ti-gôn | 珊瑚藤 | Shānhú téng |
| 95 | hoa tím philip | 紫花地丁 | Zǐhuā dì dīng |
| 96 | hoa tóc tiên | 茑萝 | Niǎo luó |
| 97 | hoa trà | 茶花 | Cháhuā |
| 98 | hoa trạng nguyên | 一品红 | Yīpǐnhóng |
| 99 | hoa tử la lan | 紫罗兰 | Zǐluólán |
| 100 | hoa tự thụ phấn | 自花传粉 | Zì huā chuánfěn |
| 101 | hoa tử vi | 紫薇 | Zǐwēi |
| 102 | hoa tulip, uất kim hương | 郁金香 | Yùjīnxiāng |
| 103 | hoa tường vi, hoa tầm xuân | 蔷薇、野蔷薇 | Qiángwēi, yě qiángwēi |
| 104 | hoa vân anh, hoa lồng đèn | 倒挂金钟、灯笼花 | Dàoguà jīn zhōng, dēnglóng huā |
| 105 | hoa vân hương | 芸香 | Yúnxiāng |
| 106 | hoa violet, hoa tím | 堇菜 | Jǐn cài |
| 107 | hoa xô đỏ, hoa xác pháo | 一串红 | Yī chuàn hóng |
| 108 | hoa xương rồng | 仙人掌 | Xiānrénzhǎng |
| 109 | hương hoa | 花香 | Huāxiāng |
| 110 | lá đài (hoa) | 萼片 | Èpiàn |
| 111 | lan dạ hương | 风信子 | Fēng xìnzi |
| 112 | luống hoa | 花坛 | Huātán |
| 113 | mai vàng | 腊梅 | Làméi |
| 114 | mao lương hoa vàng | 毛莨 | Máo làng |
| 115 | mật hoa | 花蜜 | Huāmì |
| 116 | nghề trồng hoa | 花艺 | Huāyì |
| 117 | nhà kính trồng hoa | 花房 | Huāfáng |
| 118 | nhị đực | 雄蕊 | Xióngruǐ |
| 119 | nhị hoa, nhụy hoa | 花蕊 | Huāruǐ |
| 120 | nhụy cái | 雌蕊 | Cīruǐ |
| 121 | nụ hoa | 花蕾 | Huālěi |
| 122 | ống phấn | 花粉管 | Huāfěn guǎn |
| 123 | phấn hoa | 花粉 | Huāfěn |
| 124 | phong lữ thảo | 天竺葵 | Tiānzhúkuí |
| 125 | thợ trồng hoa | 花匠 | Huā jiàng |
| 126 | thời kỳ nở hoa | 花期 | Huāqí |
| 127 | thụ phấn nhờ côn trùng | 虫媒 | Chóng méi |
| 128 | thụ phấn nhờ gió | 风媒 | Fēng méi |
| 129 | thụ phấn từ hoa khác | 异花传粉 | Yì huā chuánfěn |
| 130 | tràng hoa | 花冠 | Huāguān |
| 131 | trúc đào | 夹竹桃 | Jià zhú táo |
| 132 | trục hoa | 花轴 | Huā zhóu |
| 133 | tử đinh hương | 紫丁香 | Zǐ dīngxiāng |
| 134 | tử vân anh | 紫云英 | Zǐ yún yīng |
| 135 | vật trung gian truyền phấn | 传份媒介 | Chuán fèn méijiè |
| 136 | vòi nhụy | 花柱 | Huāzhù |
| 137 | vòng hoa, tràng hoa, vành hoa | 花环、花圈 | Huāhuán, huāquān |
| 138 | vụ trồng hoa | 花候 | Huā hòu |
| 139 | vườn hoa | 花圃 | Huāpǔ |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét