Học Từ vựng Tiếng Trung

Chủ Nhật, 24 tháng 7, 2016

Từ vựng Tiếng Trung về Máy bay

Chào các em học viên, khi đi du lịch Nước ngoài, các em thường ưu tiên chọn phương án nào nhỉ, chắc chắn là chúng ta sẽ chọn ngồi máy bay đi cho nhanh. Ngồi máy bay có rất nhiều tiện lợi, thoải mái này, nhanh chóng này, và được phục vụ chu đáo nữa .v..v. Và chủ đề Từ vựng Tiếng Trung chúng ta sẽ học trong bài ngày hôm nay là Máy bay.

Các em vào link này để xem lại nhanh nội dung các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ lớp mình đã học từ thứ 4 vừa rồi.



























































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo cứu hộ救生背心Jiùshēng bèixīn
2Bãi đậu của máy bay停机坪Tíngjī píng
3Bàn đạp của bánh lái方向舵踏板Fāngxiàngduò tàbǎn
4Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh起落航线图Qǐluò hángxiàn tú
5Băng truyền hành lý行李传送带Xínglǐ chuánsòngdài
6Bánh lái驾驶论Jiàshǐ lùn
7Bánh lái方向舵Fāngxiàngduò
8Bánh lái để cất cánh và hạ cánh升降舵Shēngjiàngduò
9Bay lên cao爬升Páshēng
10Bay lượn vòng đợi hạ cánh盘旋等待着陆Pánxuán děngdài zhuólù
11Bộ bánh máy bay主起落架Zhǔ qǐ luòjià
12Bổ nhào俯冲Fǔchōng
13Buồng lái驾驶舱Jiàshǐ cāng
14Cái chụp ăng ten của rađa雷达天线罩Léidá tiānxiàn zhào
15Cái chụp che động cơ擎罩Qíng zhào
16Cần lái驾驶杆Jiàshǐ gǎn
17Cánh chủ主翼Zhǔyì
18Cánh định vị安定翼Āndìng yì
19Cánh phụ副翼Fù yì
20Cánh phụ (có tác dụng thay  đổi hướng, thay độ cao) 襟翼  Jīn yì
21Cánh quạt螺旋桨Luóxuánjiǎng
22Cánh quạt, rô to旋转翼Xuánzhuǎn yì
23Cất cánh起飞Qǐfēi
24Cầu thang lên máy bay舷梯Xiántī
25Cầu thang lên máy bay登机梯Dēng jī tī
26Chuyến bay đúng giờ航班正点Hángbān zhèngdiǎn
27Chuyến bay sai giờ航班不正点Hángbān bùzhèng diǎn
28Chuyến bay thứ…班次Bāncì
29Cơ trưởng机长Jī zhǎng
30Công nhân bốc vác ở sân bay机场搬运工Jīchǎng bānyùn gōng
31Công ty hàng không航空公司Hángkōng gōngsī
32Cửa khoang舱门Cāng mén
33Cửa lên máy bay登机口Dēng jī kǒu
34Cửa sổ trên máy bay舷窗口Xián chuāngkǒu
35Cướp máy bay劫机Jiéjī
36Đài chỉ huy指挥塔台Zhǐhuī tǎtái
37Đầu máy bay机手Jī shǒu
38Dây an toàn安全带Ānquán dài
39Dây lưng cứu hộ救生背带Jiùshēng bēidài
40Đèn bay航行灯Hángxíng dēng
41Đèn bay航行灯Hángxíng dēng
42Đèn hiệu trên sân ba机场灯标Jīchǎng dēng biāo
43Đèn soi vào sân bay进场灯Jìn chǎng dēng
44Định mức hành lý mang theo miễn phí免费携带行李限额Miǎnfèi xī dài xínglǐ xiàn'é
45Động cơ máy bay引擎Yǐnqíng
46Đồng hồ tốc độ空速机Kōng sù jī
47Dù cứu hộ救生伞Jiùshēng sǎn
48Dụng cụ chỉ thị hướng gió hình chữ TT型风向指示标T xíng fēngxiàng zhǐshì biāo
49Đụng độ trên không空中相撞Kōngzhōng xiāng zhuàng
50Đường băng跑道Pǎodào
51Đường băng滑行道Huáxíng dào
52Đường băng tạm thời临时飞机跑道Línshí fēijī pǎodào
53Ghế ngồi có bệ phóng弹射座椅Tánshè zuò yǐ
54Ghế ngồi cơ động活动座椅Huódòng zuò yǐ
55Giá vé máy bay飞机票价Fēijī piào jià
56Hạ cánh bắt buộc强迫降落Qiǎngpò jiàngluò
57Hạ cánh khẩn cấp紧急降落Jǐnjí jiàngluò
58Hạ xuống mặt đất着陆Zhuólù
59Hầm, kho để máy bay飞机库Fēijī kù
60Hành lý xách tay提取行李Tíqǔ xínglǐ
61Khách chuyển máy bay中转旅客Zhōngzhuǎn lǚkè
62Khách cùng ngồi同座乘客Tóng zuò chéngkè
63Khách đi máy bay乘客Chéngkè
64Khinh khí cầu热气球Rè qìqiú
65Khoang có bệ phóng弹射舱Tánshè cāng
66Khoang động cơ引擎舱Yǐnqíng cāng
67Khoang hạng hai二等舱Èr děng cāng
68Khoang hàng hóa货舱Huòcāng
69Khoang hạng nhất一等舱Yī děng cāng
70Khoang hành khách客舱Kècāng
71Khoang treo bằng khinh khí cầu热气球吊艙Rè qìqiú diào cāng
72Khu vực khách xuống máy bay下客区Xià kè qū
73Kiểm tra an toàn安全检查Ānquán jiǎnchá
74Kỹ sư máy机械师Jīxiè shī
75Lái phụ 副驾驶员Jiàshǐ yuán
76Lăn bánh đi vào bãi đỗ下滑进场Xiàhuá jìn chǎng
77Lao xuống, hạ xuống俯冲下降Fǔchōng xiàjiàng
78Lốp trước前论Qián lùn
79Mặt nạ oxy氧气面罩Yǎngqì miànzhào
80Máy bay airbus空中巴士Kōngzhōng bāshì
81Máy bay boeing波音式飞机Bōyīn shì fēijī
82Máy bay cánh đơn单翼飞机Dān yì fēijī
83Máy bay chiến đấu战斗机Zhàndòujī
84Máy bay chở hàng运货班机Yùn huò bānjī
85Máy bay chở khách客机Kèjī
86Máy bay chở khách cỡ lớn, sang trọng豪华大型客机Háohuá dàxíng kèjī
87Máy bay chở khách phản lực喷气式客机Pēnqì shì kèjī
88Máy bay concorde协和式飞机Xiéhé shì fēijī
89Máy bay hai cánh (cánh kép)双翼飞机Shuāngyì fēijī
90Máy bay hai động cơ双发动机飞机Shuāng fādòngjī fēijī
91Máy bay hạng nhẹ轻型飞机Qīngxíng fēijī
92Máy bay hành khách bình thường普通客机Pǔtōng kèjī
93Máy bay lên thẳng直升飞机Zhí shēng fēijī
94Máy bay lưỡng dụng trên nước trên bầu trời水陆两用飞机Shuǐlù liǎng yòng fēijī
95Máy bay một động cơ单发动机飞机Dān fādòngjī fēijī
96Máy bay oanh tạc (ném bom)轰炸机Hōngzhàjī
97Máy bay phản lực喷气机Pēnqì jī
98Máy bay vận tải运输机Yùnshūjī
99Máy bay vận tải siêu âm tốc超音速运输机Chāo yīnsù yùnshūjī
100Máy đo độ cao高度仪Gāodù yí
101Máy đo thăng bằng人工水平仪Réngōng shuǐpíngyí
102Máy lái tự động自动驾驶仪Zìdòng jiàshǐ yí
103Máy nâng升降机Shēngjiàngjī
104Máy xác định hướng侧向仪Cè xiàng yí
105Mốc hiệu vô tuyến điện无线电航空信标Wúxiàndiàn hángkōng xìn biāo
106Người quản lý trên máy bay事务长Shìwù zhǎng
107Nhà bếp厨房Chúfáng
108Nhân viên làm việc trên máy bay空勤人员Kōngqín rényuán
109Nhân viên làm việc trên sân bay地勤人员Dìqín rényuán
110Nhân viên phục vụ服务员Fúwùyuán
111Nhân viên quản lý không lưu航空管制员Hángkōng guǎnzhì yuán
112Nơi bán vé售票处Shòupiào chù
113Nơi nhận hành lý行李领取处Xínglǐ lǐngqǔ chù
114Phi công驾驶员Jiàshǐ yuán
115Phòng chờ để chuyển máy bay中转候机厅Zhōngzhuǎn hòu jī tīng
116Phòng chờ máy bay候机室Hòu jī shì
117Phòng nghỉ của khách đi máy bay上机旅客休息室Shàng jī lǚkè xiūxí shì
118Phòng nghỉ sau khi xuống máy bay下机旅客休息室Xià jī lǚkè xiūxí shì
119Phòng rửa mặt ở khoang sau后舱盥洗室Hòu cāng guànxǐ shì
120Quầy kiểm tra vé验票台Yàn piào tái
121Rơi坠落Zhuìluò
122Sân bay飞机场Fēijī chǎng
123Sân bay (cất cánh) bay đi始发机场Shǐ fā jīchǎng
124Sân bay đến到达机场Dàodá jīchǎng
125Say máy bay晕机Yùnjī
126Số hiệu chuyến bay航班号Hángbān hào
127Tai nạn trên không空难Kōngnàn
128Tấm ngăn luồng khí阻流板Zǔ liú bǎn
129Tàu lượn滑翔机Huáxiángjī
130Tàu vũ trụ, phi thuyền飞船Fēichuán
131Thân máy bay机身Jī shēn
132Thang có tay vịn tự động自动扶梯Zìdòng fútī
133Thanh chống cánh máy bay机翼翼撑Jī yìyì chēng
134Thành viên tổ lái机组成员Jīzǔ chéngyuán
135Thẻ lên máy bay登机牌Dēng jī pái
136Thủ tục đi máy bay乘机手续Chéngjī shǒuxù
137Thủy phi cơ水上飞机Shuǐshàng fēijī
138Tiếp đất罩底Zhào dǐ
139Tiếp viên hàng không空中小姐Kōngzhōng xiǎojiě
140Tín hiệu dẫn đường引导标志Yǐndǎo biāozhì
141Tòa lầu trên sân bay机场大楼Jīchǎng dàlóu
142Trạm tập kết hàng không航空集散站Hángkōng jísàn zhàn
143Trạng thái bay飞行状况Fēixíng zhuàngkuàng
144Trọng lượng máy bay飞机的全重Fēijī de quán zhòng
145Tuyến hàng không航线Hángxiàn
146Xe bus trên không空中班车Kōngzhōng bānchē
147Xe vận chuyển hành lý行李搬运车Xínglǐ bānyùn chē

1 nhận xét:

  1. […] em vào link này xem lại nhanh các nội dung và từ vựng Tiếng Trung cơ bản đã được học trong […]

    Trả lờiXóa