Các em vào link này để xem lại nhanh nội dung các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ lớp mình đã học từ thứ 4 vừa rồi.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Áo cứu hộ | 救生背心 | Jiùshēng bèixīn |
2 | Bãi đậu của máy bay | 停机坪 | Tíngjī píng |
3 | Bàn đạp của bánh lái | 方向舵踏板 | Fāngxiàngduò tàbǎn |
4 | Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh | 起落航线图 | Qǐluò hángxiàn tú |
5 | Băng truyền hành lý | 行李传送带 | Xínglǐ chuánsòngdài |
6 | Bánh lái | 驾驶论 | Jiàshǐ lùn |
7 | Bánh lái | 方向舵 | Fāngxiàngduò |
8 | Bánh lái để cất cánh và hạ cánh | 升降舵 | Shēngjiàngduò |
9 | Bay lên cao | 爬升 | Páshēng |
10 | Bay lượn vòng đợi hạ cánh | 盘旋等待着陆 | Pánxuán děngdài zhuólù |
11 | Bộ bánh máy bay | 主起落架 | Zhǔ qǐ luòjià |
12 | Bổ nhào | 俯冲 | Fǔchōng |
13 | Buồng lái | 驾驶舱 | Jiàshǐ cāng |
14 | Cái chụp ăng ten của rađa | 雷达天线罩 | Léidá tiānxiàn zhào |
15 | Cái chụp che động cơ | 擎罩 | Qíng zhào |
16 | Cần lái | 驾驶杆 | Jiàshǐ gǎn |
17 | Cánh chủ | 主翼 | Zhǔyì |
18 | Cánh định vị | 安定翼 | Āndìng yì |
19 | Cánh phụ | 副翼 | Fù yì |
20 | Cánh phụ (có tác dụng thay đổi hướng, thay độ cao) | 襟翼 | Jīn yì |
21 | Cánh quạt | 螺旋桨 | Luóxuánjiǎng |
22 | Cánh quạt, rô to | 旋转翼 | Xuánzhuǎn yì |
23 | Cất cánh | 起飞 | Qǐfēi |
24 | Cầu thang lên máy bay | 舷梯 | Xiántī |
25 | Cầu thang lên máy bay | 登机梯 | Dēng jī tī |
26 | Chuyến bay đúng giờ | 航班正点 | Hángbān zhèngdiǎn |
27 | Chuyến bay sai giờ | 航班不正点 | Hángbān bùzhèng diǎn |
28 | Chuyến bay thứ… | 班次 | Bāncì |
29 | Cơ trưởng | 机长 | Jī zhǎng |
30 | Công nhân bốc vác ở sân bay | 机场搬运工 | Jīchǎng bānyùn gōng |
31 | Công ty hàng không | 航空公司 | Hángkōng gōngsī |
32 | Cửa khoang | 舱门 | Cāng mén |
33 | Cửa lên máy bay | 登机口 | Dēng jī kǒu |
34 | Cửa sổ trên máy bay | 舷窗口 | Xián chuāngkǒu |
35 | Cướp máy bay | 劫机 | Jiéjī |
36 | Đài chỉ huy | 指挥塔台 | Zhǐhuī tǎtái |
37 | Đầu máy bay | 机手 | Jī shǒu |
38 | Dây an toàn | 安全带 | Ānquán dài |
39 | Dây lưng cứu hộ | 救生背带 | Jiùshēng bēidài |
40 | Đèn bay | 航行灯 | Hángxíng dēng |
41 | Đèn bay | 航行灯 | Hángxíng dēng |
42 | Đèn hiệu trên sân ba | 机场灯标 | Jīchǎng dēng biāo |
43 | Đèn soi vào sân bay | 进场灯 | Jìn chǎng dēng |
44 | Định mức hành lý mang theo miễn phí | 免费携带行李限额 | Miǎnfèi xī dài xínglǐ xiàn'é |
45 | Động cơ máy bay | 引擎 | Yǐnqíng |
46 | Đồng hồ tốc độ | 空速机 | Kōng sù jī |
47 | Dù cứu hộ | 救生伞 | Jiùshēng sǎn |
48 | Dụng cụ chỉ thị hướng gió hình chữ T | T型风向指示标 | T xíng fēngxiàng zhǐshì biāo |
49 | Đụng độ trên không | 空中相撞 | Kōngzhōng xiāng zhuàng |
50 | Đường băng | 跑道 | Pǎodào |
51 | Đường băng | 滑行道 | Huáxíng dào |
52 | Đường băng tạm thời | 临时飞机跑道 | Línshí fēijī pǎodào |
53 | Ghế ngồi có bệ phóng | 弹射座椅 | Tánshè zuò yǐ |
54 | Ghế ngồi cơ động | 活动座椅 | Huódòng zuò yǐ |
55 | Giá vé máy bay | 飞机票价 | Fēijī piào jià |
56 | Hạ cánh bắt buộc | 强迫降落 | Qiǎngpò jiàngluò |
57 | Hạ cánh khẩn cấp | 紧急降落 | Jǐnjí jiàngluò |
58 | Hạ xuống mặt đất | 着陆 | Zhuólù |
59 | Hầm, kho để máy bay | 飞机库 | Fēijī kù |
60 | Hành lý xách tay | 提取行李 | Tíqǔ xínglǐ |
61 | Khách chuyển máy bay | 中转旅客 | Zhōngzhuǎn lǚkè |
62 | Khách cùng ngồi | 同座乘客 | Tóng zuò chéngkè |
63 | Khách đi máy bay | 乘客 | Chéngkè |
64 | Khinh khí cầu | 热气球 | Rè qìqiú |
65 | Khoang có bệ phóng | 弹射舱 | Tánshè cāng |
66 | Khoang động cơ | 引擎舱 | Yǐnqíng cāng |
67 | Khoang hạng hai | 二等舱 | Èr děng cāng |
68 | Khoang hàng hóa | 货舱 | Huòcāng |
69 | Khoang hạng nhất | 一等舱 | Yī děng cāng |
70 | Khoang hành khách | 客舱 | Kècāng |
71 | Khoang treo bằng khinh khí cầu | 热气球吊艙 | Rè qìqiú diào cāng |
72 | Khu vực khách xuống máy bay | 下客区 | Xià kè qū |
73 | Kiểm tra an toàn | 安全检查 | Ānquán jiǎnchá |
74 | Kỹ sư máy | 机械师 | Jīxiè shī |
75 | Lái phụ 副 | 驾驶员 | Jiàshǐ yuán |
76 | Lăn bánh đi vào bãi đỗ | 下滑进场 | Xiàhuá jìn chǎng |
77 | Lao xuống, hạ xuống | 俯冲下降 | Fǔchōng xiàjiàng |
78 | Lốp trước | 前论 | Qián lùn |
79 | Mặt nạ oxy | 氧气面罩 | Yǎngqì miànzhào |
80 | Máy bay airbus | 空中巴士 | Kōngzhōng bāshì |
81 | Máy bay boeing | 波音式飞机 | Bōyīn shì fēijī |
82 | Máy bay cánh đơn | 单翼飞机 | Dān yì fēijī |
83 | Máy bay chiến đấu | 战斗机 | Zhàndòujī |
84 | Máy bay chở hàng | 运货班机 | Yùn huò bānjī |
85 | Máy bay chở khách | 客机 | Kèjī |
86 | Máy bay chở khách cỡ lớn, sang trọng | 豪华大型客机 | Háohuá dàxíng kèjī |
87 | Máy bay chở khách phản lực | 喷气式客机 | Pēnqì shì kèjī |
88 | Máy bay concorde | 协和式飞机 | Xiéhé shì fēijī |
89 | Máy bay hai cánh (cánh kép) | 双翼飞机 | Shuāngyì fēijī |
90 | Máy bay hai động cơ | 双发动机飞机 | Shuāng fādòngjī fēijī |
91 | Máy bay hạng nhẹ | 轻型飞机 | Qīngxíng fēijī |
92 | Máy bay hành khách bình thường | 普通客机 | Pǔtōng kèjī |
93 | Máy bay lên thẳng | 直升飞机 | Zhí shēng fēijī |
94 | Máy bay lưỡng dụng trên nước trên bầu trời | 水陆两用飞机 | Shuǐlù liǎng yòng fēijī |
95 | Máy bay một động cơ | 单发动机飞机 | Dān fādòngjī fēijī |
96 | Máy bay oanh tạc (ném bom) | 轰炸机 | Hōngzhàjī |
97 | Máy bay phản lực | 喷气机 | Pēnqì jī |
98 | Máy bay vận tải | 运输机 | Yùnshūjī |
99 | Máy bay vận tải siêu âm tốc | 超音速运输机 | Chāo yīnsù yùnshūjī |
100 | Máy đo độ cao | 高度仪 | Gāodù yí |
101 | Máy đo thăng bằng | 人工水平仪 | Réngōng shuǐpíngyí |
102 | Máy lái tự động | 自动驾驶仪 | Zìdòng jiàshǐ yí |
103 | Máy nâng | 升降机 | Shēngjiàngjī |
104 | Máy xác định hướng | 侧向仪 | Cè xiàng yí |
105 | Mốc hiệu vô tuyến điện | 无线电航空信标 | Wúxiàndiàn hángkōng xìn biāo |
106 | Người quản lý trên máy bay | 事务长 | Shìwù zhǎng |
107 | Nhà bếp | 厨房 | Chúfáng |
108 | Nhân viên làm việc trên máy bay | 空勤人员 | Kōngqín rényuán |
109 | Nhân viên làm việc trên sân bay | 地勤人员 | Dìqín rényuán |
110 | Nhân viên phục vụ | 服务员 | Fúwùyuán |
111 | Nhân viên quản lý không lưu | 航空管制员 | Hángkōng guǎnzhì yuán |
112 | Nơi bán vé | 售票处 | Shòupiào chù |
113 | Nơi nhận hành lý | 行李领取处 | Xínglǐ lǐngqǔ chù |
114 | Phi công | 驾驶员 | Jiàshǐ yuán |
115 | Phòng chờ để chuyển máy bay | 中转候机厅 | Zhōngzhuǎn hòu jī tīng |
116 | Phòng chờ máy bay | 候机室 | Hòu jī shì |
117 | Phòng nghỉ của khách đi máy bay | 上机旅客休息室 | Shàng jī lǚkè xiūxí shì |
118 | Phòng nghỉ sau khi xuống máy bay | 下机旅客休息室 | Xià jī lǚkè xiūxí shì |
119 | Phòng rửa mặt ở khoang sau | 后舱盥洗室 | Hòu cāng guànxǐ shì |
120 | Quầy kiểm tra vé | 验票台 | Yàn piào tái |
121 | Rơi | 坠落 | Zhuìluò |
122 | Sân bay | 飞机场 | Fēijī chǎng |
123 | Sân bay (cất cánh) bay đi | 始发机场 | Shǐ fā jīchǎng |
124 | Sân bay đến | 到达机场 | Dàodá jīchǎng |
125 | Say máy bay | 晕机 | Yùnjī |
126 | Số hiệu chuyến bay | 航班号 | Hángbān hào |
127 | Tai nạn trên không | 空难 | Kōngnàn |
128 | Tấm ngăn luồng khí | 阻流板 | Zǔ liú bǎn |
129 | Tàu lượn | 滑翔机 | Huáxiángjī |
130 | Tàu vũ trụ, phi thuyền | 飞船 | Fēichuán |
131 | Thân máy bay | 机身 | Jī shēn |
132 | Thang có tay vịn tự động | 自动扶梯 | Zìdòng fútī |
133 | Thanh chống cánh máy bay | 机翼翼撑 | Jī yìyì chēng |
134 | Thành viên tổ lái | 机组成员 | Jīzǔ chéngyuán |
135 | Thẻ lên máy bay | 登机牌 | Dēng jī pái |
136 | Thủ tục đi máy bay | 乘机手续 | Chéngjī shǒuxù |
137 | Thủy phi cơ | 水上飞机 | Shuǐshàng fēijī |
138 | Tiếp đất | 罩底 | Zhào dǐ |
139 | Tiếp viên hàng không | 空中小姐 | Kōngzhōng xiǎojiě |
140 | Tín hiệu dẫn đường | 引导标志 | Yǐndǎo biāozhì |
141 | Tòa lầu trên sân bay | 机场大楼 | Jīchǎng dàlóu |
142 | Trạm tập kết hàng không | 航空集散站 | Hángkōng jísàn zhàn |
143 | Trạng thái bay | 飞行状况 | Fēixíng zhuàngkuàng |
144 | Trọng lượng máy bay | 飞机的全重 | Fēijī de quán zhòng |
145 | Tuyến hàng không | 航线 | Hángxiàn |
146 | Xe bus trên không | 空中班车 | Kōngzhōng bānchē |
147 | Xe vận chuyển hành lý | 行李搬运车 | Xínglǐ bānyùn chē |
[…] em vào link này xem lại nhanh các nội dung và từ vựng Tiếng Trung cơ bản đã được học trong […]
Trả lờiXóa