Để buổi học có chất lượng hơn, các em vào link này xem lại các từ vựng Tiếng Trung đã học vào thứ 2 tuần trước.
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Golf | 高尔夫球 | Gāo'ěrfū qiú |
| 2 | Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy) | 小鸟 | Xiǎo niǎo |
| 3 | Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy) | 柏忌 | Bǎi jì |
| 4 | bóng đánh nhẹ | 轻击球 | Qīng jí qiú |
| 5 | bóng được thay thế | 替换球 | Tìhuàn qiú |
| 6 | bóng lượn phải (fade) | 右偏球 | Yòu piān qiú |
| 7 | bóng lượn trái (draw) | 左偏球 | Zuǒ piān qiú |
| 8 | bóng mất | 遗失球 | Yíshī qiú |
| 9 | bóng ngoài biên (OB) | 界外球 | Jièwài qiú |
| 10 | bóng sai | 错球 | Cuò qiú |
| 11 | bóng tạm thời | 暂定球 | Zhàn dìng qiú |
| 12 | bóng trong cuộc | 使用中球 | Shǐyòng zhōng qiú |
| 13 | bóng vào lỗ | 球进洞 | Qiú jìn dòng |
| 14 | bóng xoáy hậu (back spin) | 下旋球、后旋球 | Xià xuàn qiú, hòu xuàn qiú |
| 15 | bóng xoáy phải (slice) | 右曲球 | Yòu qū qiú |
| 16 | bóng xoáy trái (hook) | 左曲球 | Zuǒ qū qiú |
| 17 | cán gậy | 球杆柄 | Qiú gǎn bǐng |
| 18 | cầu thủ | 球员 | Qiúyuán |
| 19 | chỉ đạo (advice) | 助言 | Zhùyán |
| 20 | chướng ngại | 障碍(物) | Zhàng'ài (wù) |
| 21 | chướng ngại nước | 水障碍 | Shuǐ zhàng'ài |
| 22 | chướng ngại nước mặt bên | 侧面水障碍 | Cèmiàn shuǐ zhàng'ài |
| 23 | đánh bóng | 击球 | Jí qiú |
| 24 | đánh bóng từ bệ phát bóng | 从球座上击球 | Cóng qiú zuò shàng jí qiú |
| 25 | đáng bổng (pitch) | 劈起、劈击 | Pī qǐ, pī jī |
| 26 | đặt bóng | 置球 | Zhì qiú |
| 27 | đất chờ sửa lại | 待修复区 | Dài xiūfù qū |
| 28 | đấu 3 bóng | 三球赛 | Sān qiúsài |
| 29 | đấu 4 bóng | 四球赛 | Sì qiúsài |
| 30 | đấu bóng giỏi nhất | 最佳球赛 | Zuì jiā qiúsài |
| 31 | đấu gậy | 比杆赛 | Bǐ gān sài |
| 32 | đầu gậy | 球杆头 | Qiú gǎn tóu |
| 33 | đấu lỗ | 比洞赛 | Bǐ dòng sài |
| 34 | đế kê bóng, bệ phát bóng (tee) | 球座、发球台 | Qiú zuò, fāqiú tái |
| 35 | điểm chênh, điểm chấp | 差点 | Chàdiǎn |
| 36 | điểm thực (net) | 净杆 | Jìng gān |
| 37 | điểm tổng (gross) | 总杆数 | Zǒng gān shù |
| 38 | đường bóng lăn (fairway) | 球道 | Qiúdào |
| 39 | đường đánh bóng | 打球线 | Dǎqiú xiàn |
| 40 | đường đẩy bóng | 推球线 | Tuī qiú xiàn |
| 41 | đường qua sân golf, đường trung hồi | 球洞区通道 | Qiú dòng qū tōngdào |
| 42 | Eagle (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 2 gậy) | 老鹰 | Lǎoyīng |
| 43 | gạt bóng, đẩy bóng (put) | 推球 | Tuī qiú |
| 44 | gậy cờ | 旗杆 | Qígān |
| 45 | gậy đánh cát | 沙坑杆 | Shā kēng gān |
| 46 | gậy gạt, gậy đẩy (putter) | 推杆 | Tuī gǎn |
| 47 | gậy gỗ | 木杆 | Mù gān |
| 48 | gậy gỗ số 1, gậy driver | 1号木杆 | 1 Hào mù gān |
| 49 | gậy golf | 球杆 | Qiú gǎn |
| 50 | gậy phát bóng | 发球杆 | Fā qiú gǎn |
| 51 | gậy sắt | 铁杆 | Tiěgǎn |
| 52 | gậy theo bóng (follow through) | 送杆 | Sòng gān |
| 53 | gậy wedge | 挖起杆 | Wā qǐ gān |
| 54 | gậy/ điểm tiêu chuẩn | 标准杆 | Biāozhǔn gān |
| 55 | hạ gậy (downswing) | 下杆 | Xià gān |
| 56 | hố cát | 沙坑 | Shā kēng |
| 57 | hớt bóng (chip) | 起扑 | Qǐ pū |
| 58 | khu cỏ rậm (rough) | 深草区 | Shēncǎo qū |
| 59 | khu lỗ golf (green) | 球洞区、果岭 | Qiú dòng qū, guǒ lǐng |
| 60 | khu phát bóng | 发球区 | Fāqiú qū |
| 61 | khu vực đất trũng | 凹地 | Āodì |
| 62 | lỗ chưa đánh | 未赛洞 | Wèi sài dòng |
| 63 | lỗ golf | 球洞 | Qiú dòng |
| 64 | người quản lý gậy golf (caddie) | 杆第、球童 | Gān dì, qiú tóng |
| 65 | người quan sát | 观察员 | Guāncháyuán |
| 66 | người tính điểm | 记分员 | Jìfēn yuán |
| 67 | nước đọng tạm thời | 临时积水 | Línshí jī shuǐ |
| 68 | phát bóng | 发球 | Fāqiú |
| 69 | phạt gậy | 罚杆 | Fá gān |
| 70 | phí caddie | 杆第费 | Gān dì fèi |
| 71 | phí sân golf, phí sân bãi | 果岭费 | Guǒ lǐng fèi |
| 72 | phiếu ghi điểm | 记分卡 | Jìfēn kǎ |
| 73 | quyền ưu tiên (quyền phát bóng trước ở khu phát bóng) | 优先击球权 | Yōuxiān jí qiú quán |
| 74 | sân golf | 高尔夫球场 | Gāo'ěrfū qiúchǎng |
| 75 | thả bóng | 抛球 | Pāo qiú |
| 76 | tìm bóng | 找球 | Zhǎo qiú |
| 77 | trận đánh hòa | 和局 | Hé jú |
| 78 | trang bị | 携带品 | Xiédài pǐn |
| 79 | tư thế đứng đánh bóng | 击球站姿 | Jí qiú zhàn zī |
| 80 | túi golf | 球袋 | Qiú dài |
| 81 | vào bóng | 击球准备 | Jí qiú zhǔnbèi |
| 82 | vào vòng trong (cut) | 入围、切 | Rùwéi, qiè |
| 83 | vật cản nhân tạo | 妨碍物 | Fáng'ài wù |
| 84 | vật xê dịch được | 可移动的障碍物、散置障碍物 | Kě yídòng de zhàng'ài wù, sàn zhì zhàng'ài wù |
| 85 | vung gậy (backswing) | 上杆 | Shàng gān |
| 86 | xe golf | 球具推车 | Qiú jù tuī chē |
| 87 | xuynh gậy (swing) | 挥杆 | Huī gān |
[…] trước khi học sang bài mới ngày hôm nay, các em vào link này ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ trước đã […]
Trả lờiXóa