Em nào chưa xem lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link này luôn nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
501 | Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...) | 板条 | Bǎn tiáo |
502 | Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà…) | 板条 | bǎn tiáo |
503 | Lấy mẫu | 取样 | qǔyàng |
504 | Lí lịch máy | 设备档案 | shèbèi dǎng'àn |
505 | Liên danh đấu thầu | 联合投标 | liánhé tóubiāo |
506 | Lò hơi cao áp | 高压锅炉 | gāoyā guōlú |
507 | Lò phó ngoài | 炉外副炉长 | lú wài fù lú zhǎng |
508 | Lò phó trong | 炉内副炉长 | lú nèi fù lú zhǎng |
509 | Lò trưởng | 炉长 | lú zhǎng |
510 | Lọc dầu | 滤油 | lǜ yóu |
511 | Lối ra | 出口 | chūkǒu |
512 | Lối vào | 入口 | rùkǒu |
513 | Lực điện động | 电动势 | diàndòngshì |
514 | Lực hút điện trường | 电场吸力 | diànchǎng xīlì |
515 | Lưỡi cưa đá | 锯石条 | jù shí tiáo |
516 | Lưu lượng hơi | 汽流量 | qì liúliàng |
517 | Lưu lượng nước cấp | 供水流量 | gōngshuǐ liúliàng |
518 | Maáy phun sơn | 喷漆器 | pēnqī qì |
519 | Mạch bảo vệ | 保护回路 | bǎohù huílù |
520 | Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng | 不对称星形接法三相 | bù duìchèn xīng xíng jiē fǎ sān xiàng |
521 | Mạch điện kích thích cường hành | 强力磁激回路 | qiánglìcí jī huílù |
522 | Mạch điện một chiều | 直流回路 | zhíliú huílù |
523 | Mạch điện xoay chiều | 交流回路 | jiāoliú huílù |
524 | Mạch điều khiển | 控制回路 | kòngzhì huílù |
525 | Mạch từ | 磁路 | cí lù |
526 | Mái che | 屋面, 屋盖 | wūmiàn, wū gài |
527 | Mặt bằng móng | 基础平面 | jīchǔ píngmiàn |
528 | Matit | 油灰 | Yóuhuī |
529 | Mat-tit | 油灰 | yóuhuī |
530 | Máy biến áp BU | 电压互感器 | diànyā hùgǎn qì |
531 | Máy biến áp tự ngẫu | 自耦变压器 | zì ǒu biànyāqì |
532 | Máy biến cường độ dòng điện | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì |
533 | Máy biến dòng BI | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì |
534 | Máy bù đồng bộ | 同步补偿器 | tóngbù bǔcháng qì |
535 | Máy căắt tự sinh khí | 自生气断路器 | zì shēngqì duànlù qì |
536 | Máy cán đá | 轧石机 | yà shí jī |
537 | Máy cán ép | 压延机 | yāyán jī |
538 | Máy cào đá | 耙石机 | bà shí jī |
539 | Máy cạo xi lanh | 搪缸机 | táng gāng jī |
540 | Máy cấp nguyên liệu | 供料器 | gōngliào qì |
541 | Máy cấp than | 供煤机, 上煤机 | gōng méi jī, shàng méi jī |
542 | Máy cắt | 剪床, 剪断机 | jiǎn chuáng, jiǎnduàn jī |
543 | Máy cắt đầu cực máy phát | 发电机电极端断电器 | fādiàn jīdiànjíduān duàn diànqì |
544 | Máy cắt dây thép | 钢丝切断机 | gāngsī qiēduàn jī |
545 | Máy cắt điện | 断电机 | duàn diànjī |
546 | Máy cắt điện từ | 电磁断路器 | diàncí duànlù qì |
547 | Máy cắt nhựa | 切胶机 | qiè jiāo jī |
548 | Máy cắt ống | 切管机 | qiè guǎn jī |
549 | Máy cắt phụ tải | 负荷断路器 | fùhè duànlù qì |
550 | Máy cắt săt | 切钢筋机 | qiè gāngjīn jī |
551 | Máy căt tôn | 剪板机 | jiǎn bǎn jī |
552 | Máy chấn động | 振动器 | zhèndòng qì |
553 | Máy chạy dầu | 柴油机 | cháiyóujī |
554 | Máy chỉnh hướng | 方向器 | fāngxiàng qì |
555 | Máy chở than | 装煤机 | zhuāng méi jī |
556 | Máy chọn luồng điện | 选别机 | xuǎn bié jī |
557 | Máy chuyển than | 送煤机 | sòng méi jī |
558 | Máy công cụ | 工具机 | gōngjù jī |
559 | Máy cưa | 锯床 | jùchuáng |
560 | Máy cuốc than | 载煤机, 割煤机 | zài méi jī, gē méi jī |
561 | Máy cuộn dây | 卷线机 | juǎn xiàn jī |
562 | Máy đầm bàn | 台夯机 | tái hāng jī |
563 | Máy đầm cọc | 冲桩机 | chōng zhuāng jī |
564 | Máy đầm đất | 夯土机 | hāng tǔ jī |
565 | Máy đầm đất nhiều đầu | 多头夯土机 | duōtóu hāng tǔ jī |
566 | Máy đầm đất thủ công | 冻土破碎机 | dòng tǔ pòsuì jī |
567 | Máy dẫn gió | 引风机 | yǐn fēngjī |
568 | Máy dán tem | 贴标机 | tiē biāo jī |
569 | Máy đào đất | 挖土机 | wā tǔ jī |
570 | Máy dập ép | 压榨机, 汽锤, 冲床 | yāzhà jī, qì chuí, chōngchuáng |
571 | Máy đẩy than | 排煤机 | pái méi jī |
572 | Máy điều chỉnh | 调整器 | tiáozhěng qì |
573 | Máy đo chấn động | 振荡器 | zhèndàng qì |
574 | Máy đo chấn động bề mặt | 表面振荡器 | biǎomiàn zhèndàng qì |
575 | Máy đo điểm chảy | 流点测量器 | liú diǎn cèliáng qì |
576 | Máy đo độ bằng của đất | 测平仪 | cè píng yí |
577 | Máy đo độ cao | 测高仪 | cè gāo yí |
578 | Máy đo đông nghiêng | 测坡仪 | cè pō yí |
579 | Máy đo hướng | 测向仪 | cè xiàng yí |
580 | Máy đo khoảng cách | 测距仪 | cè jù yí |
581 | Máy đo ồn | 测音器 | cè yīn qì |
582 | Máy đo tọa độ | 全站仪 | quán zhàn yí |
583 | Máy đóng cọc | 打桩机 | dǎzhuāng jī |
584 | Máy đóng cọc dùng dầu | 柴油打桩机 | cháiyóu dǎzhuāng jī |
585 | Máy đục bê tông | 冲击电钻 | chōngjí diànzuàn |
586 | Máy đục đá chạy điện | 电动凿岩机 | diàndòng záoyánjī |
587 | Máy ép cọc | 压桩机 | yā zhuāng jī |
588 | Máy ép thủy động | 水压机 | shuǐyājī |
589 | Máy ép thủy lực | 液压机 | yèyājī |
590 | Máy hàn | 电焊机 | diànhàn jī |
591 | Máy hút bùn ( máy vét bùn) | 抽泥机 | chōu ní jī |
592 | Máy khoan bàn | 台钻 | tái zuàn |
593 | Máy khoan đất thủ công | 冻土钻孔机 | dòng tǔ zuǎn kǒng jī |
594 | Máy luyện chất dẻo | 塑炼机 | sù liàn jī |
595 | Máy mài nền | 地板磨光机 | dìbǎn mó guāng jī |
596 | Máy mài, máy đánh bóng | 磨光机 | mó guāng jī |
597 | Máy nâng đấu treo | 吊斗提升机 | diào dòu tíshēng jī |
598 | Máy nén khí | 气压缩机 | qì yāsuō jī |
599 | Máy nghiền kiểu búa | 锤式破碎机 | chuí shì pòsuì jī |
600 | Máy nghiền kiểu kẹp hàn | 颚式破碎机 | è shì pòsuì jī |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét