Nguồn: TiengTrungNet.comBiên soạn: Nguyễn Minh VũGhi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.
Chào các bạn học viên Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ, hôm nay mình làm hẳn một bài viết Tổng hợp toàn bộ Họ và Tên người Việt Nam trong Tiếng Trung.
Các bạn tự tra cứu Họ và Tên của mình ở bảng bên dưới, có chỗ nào thắc mắc thì các bạn đăng câu hỏi lên Nhóm
TIẾNG TRUNG HSK trên Facebook của Trung tâm để được tư vấn và hỗ trợ giải đáp thắc mắc.
Tiếp theo các bảng bên dưới mình tổng hợp toàn bộ Bảng Tên trăm Họ được phân chia theo Vần bảng chữ cái A B C ... để tiện cho các bạn dễ dàng tra cứu và làm nguồn tài liệu tham khảo.
Dịch Tên Tiếng Việt sang Tiếng Trung theo vần của bảng chữ cái
STT |
Tiếng Việt Vần A
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Âm |
阴 |
yīn |
2 |
An |
安 |
ān |
3 |
Ân |
恩 |
ēn |
4 |
Ấn |
殷 |
yīn |
5 |
Ấn |
印 |
yìn |
6 |
Anh |
英 |
yīng |
7 |
Áo |
奥 |
ào |
8 |
Áp |
押 |
yā |
9 |
Âu |
欧 |
ōu |
10 |
Âu Dương |
欧阳 |
ōu yáng |
STT |
Tiếng Việt Vần B
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Ba |
巴 |
bā |
2 |
Bá |
霸 |
bà |
3 |
Bế |
闭 |
bì |
4 |
Bí |
秘 |
mì |
5 |
Bì |
皮 |
pí |
6 |
Biên |
边 |
biān |
7 |
Biện |
卞 |
biàn |
8 |
Biệt |
别 |
bié |
9 |
Bính |
邴 |
bǐng |
10 |
Bình |
平 |
píng |
11 |
Bỉnh |
秉 |
bǐng |
12 |
Bố |
布 |
bù |
13 |
Bồ |
蒲 |
pú |
14 |
Bộ |
步 |
bù |
15 |
Bộ |
部 |
bù |
16 |
Bốc |
卜 |
bo |
17 |
Bộc |
濮 |
pú |
18 |
Bối |
贝 |
bèi |
19 |
Bôn |
贲 |
bēn |
20 |
Bồng |
篷 |
péng |
21 |
Bùi |
裴 |
péi |
22 |
Bưu |
彪 |
biāo |
23 |
Bá Thưởng |
伯赏 |
bó shǎng |
24 |
Bá, Bách |
柏 |
bǎi |
25 |
Bạc |
薄 |
báo |
26 |
Bạch |
白 |
bái |
27 |
Bách Lý |
百里 |
bǎi lǐ |
28 |
Bái |
拜 |
bài |
29 |
Ban |
班 |
bān |
30 |
Bàn |
盘 |
pán |
31 |
Bàng |
庞 |
páng |
32 |
Bàng |
逄 |
páng |
33 |
Bành |
膨 |
péng |
34 |
Bao |
包 |
bāo |
35 |
Báo |
豹 |
bào |
36 |
Bào |
鲍 |
bào |
37 |
Bảo |
保 |
bǎo |
38 |
Bảo |
葆 |
bǎo |
39 |
Bạo |
暴 |
bào |
STT |
Tiếng Việt Vần C
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Canh |
庚 |
gēng |
2 |
Cù |
瞿 |
qú |
3 |
Canh |
赓 |
gēng |
4 |
Cư |
居 |
jū |
5 |
Cảnh |
耿 |
gěng |
6 |
Cừ |
渠 |
qú |
7 |
Cảnh |
景 |
jǐng |
8 |
Cừ |
璩 |
qú |
9 |
Cao |
高 |
gāo |
10 |
Cừ |
蘧 |
qú |
11 |
Cảo |
杲 |
gǎo |
12 |
Cự |
巨 |
jù |
13 |
Cáp |
阁 |
gé |
14 |
Cúc |
鞠 |
jū |
15 |
Cấp |
汲 |
jí |
16 |
Cúc |
菊 |
jú |
17 |
Cáp |
哈 |
hā |
18 |
Cúc |
麴 |
qū |
19 |
Cát |
葛 |
gě |
20 |
Cung |
弓 |
gōng |
21 |
Cát |
吉 |
jí |
22 |
Cung |
龚 |
gōng |
23 |
Củng |
巩 |
gǒng |
24 |
Câu |
勾 |
gōu |
25 |
Cung |
宫 |
gōng |
26 |
Câu |
缑 |
gōu |
27 |
Cương |
冮 |
gāng |
28 |
Câu |
俱 |
jù |
29 |
Cương |
刚 |
gāng |
30 |
Cấu |
勾,句 |
gōu ,jù |
31 |
Cường |
强 |
qiáng |
32 |
Cẩu |
苟 |
gǒu |
33 |
Cừu |
裘 |
qiú |
34 |
Cô |
辜 |
gū |
35 |
Cửu |
仇 |
chóu |
36 |
Cố |
顾 |
gù |
37 |
Cơ |
箕 |
jī |
38 |
Cơ |
姬 |
jī |
39 |
Công Dương |
公羊 |
gōng yáng |
40 |
Cổ |
古 |
gǔ |
41 |
Công Lương |
公良 |
gōng liáng |
42 |
Cốc |
郜 |
gào |
43 |
Công Tây |
公西 |
gōng xī |
44 |
Cốc |
谷 |
gǔ |
45 |
Công Tôn |
公孙 |
gōng sūn |
46 |
Cốc Lương |
谷梁 |
gǔ liáng |
47 |
Cái |
盖 |
gài |
48 |
Công |
公 |
gōng |
49 |
Cải |
改 |
gǎi |
50 |
Cống |
贡 |
gòng |
51 |
Cam |
甘 |
gān |
52 |
Công Dã |
公冶 |
gōng yě |
53 |
Cam |
淦 |
gàn |
54 |
Cận |
靳 |
jìn |
55 |
Cầm |
琴 |
qín |
56 |
Cách |
革 |
gé |
57 |
Can |
干 |
gàn |
58 |
Cách |
格 |
gé |
59 |
Cần |
艮 |
gèn |
60 |
Chân |
真 |
zhēn |
61 |
Chân |
甄 |
zhēn |
62 |
Chấp |
执 |
zhí |
63 |
Chất |
郅 |
zhì |
64 |
Châu |
驺 |
zōu |
65 |
Chi |
支 |
zhī |
66 |
Chí |
志 |
zhì |
67 |
Chiêm |
占 |
zhàn |
68 |
Chiêm |
詹 |
zhān |
69 |
Chiêm |
瞻 |
zhān |
70 |
Chiến |
战 |
zhàn |
71 |
Chiêu |
招 |
zhāo |
72 |
Chính |
正 |
zhèng |
73 |
Chính |
政 |
zhèng |
74 |
Chu |
邾 |
zhū |
75 |
Chủ |
主 |
zhǔ |
76 |
Chư |
诛 |
zhū |
77 |
Châu |
周 |
zhōu |
78 |
Châu |
朱 |
zhū |
79 |
Chúc |
祝 |
zhù |
80 |
Chung |
终 |
zhōng |
81 |
Chung |
钟 |
zhōng |
82 |
Chủng |
种 |
zhǒng |
83 |
Chung Ly |
钟离 |
zhōng lí |
84 |
Chương |
章 |
zhāng |
85 |
Chưởng |
仉 |
zhǎng |
86 |
Chuyên |
专 |
zhuān |
87 |
Chuyên Tôn |
颛孙 |
zhuān sūn |
STT |
Tiếng Việt Vần D
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Dã |
冶 |
yě |
2 |
Di |
祢 |
mí |
3 |
Dung |
容 |
róng |
4 |
Da |
多 |
duō |
5 |
Di |
弥 |
mí |
6 |
Dung |
融 |
róng |
7 |
Đài |
台 |
tái |
8 |
Dị, Dịch |
易 |
yì |
9 |
Dũng |
勇 |
yǒng |
10 |
Đài |
臺 |
tái |
11 |
Dịch |
奕 |
yì |
12 |
Dược |
藥 |
yào |
13 |
Đại |
大 |
dà |
14 |
Địch |
狄 |
dí |
15 |
Dương |
羊 |
yáng |
16 |
Đại |
代 |
dài |
17 |
Diệc |
亦 |
yì |
18 |
Dương |
阳 |
yáng |
19 |
Đái, Đới |
戴 |
dài |
20 |
Diêm |
阎 |
yán |
21 |
Dương |
扬 |
yáng |
22 |
Đàm |
谈 |
tán |
23 |
Diên |
延 |
yán |
24 |
Dưỡng |
养 |
yǎng |
25 |
Đàm |
郯 |
tán |
26 |
Điền |
田 |
tián |
27 |
Đường |
唐 |
táng |
28 |
Đàm |
覃 |
tán |
29 |
Điển |
典 |
diǎn |
30 |
Đường |
堂 |
táng |
31 |
Đàm |
谭 |
tán |
32 |
Diệp |
铫 |
diào |
33 |
Dương Thiệt |
羊舌 |
yáng shé |
34 |
Đạm Đài |
澹台 |
tán tái |
35 |
Diệp |
叶 |
yè |
36 |
Duy |
维 |
wéi |
37 |
Đản |
但 |
dàn |
38 |
Diêu |
姚 |
yáo |
39 |
Duyệt |
悦 |
yuè |
40 |
Đằng |
腾 |
téng |
41 |
Điêu |
刁 |
diāo |
42 |
Đoan Mộc |
端木 |
duānmù |
43 |
Đằng |
滕 |
téng |
44 |
Đinh |
丁 |
dīng |
45 |
Doanh |
营 |
yíng |
46 |
Đảng |
党 |
dǎng |
47 |
Định |
定 |
dìng |
48 |
Doanh |
瀛 |
yíng |
49 |
Đặng |
邓 |
dèng |
50 |
Do |
由 |
yóu |
51 |
Đôn |
敦 |
dūn |
52 |
Đao |
刀 |
dāo |
53 |
Do |
犹 |
yóu |
54 |
Dõng |
涌 |
yǒng |
55 |
Đáo |
到 |
dào |
56 |
Đô |
都 |
dōu |
57 |
Đông |
冬 |
dōng |
58 |
Đào |
陶 |
táo |
59 |
Đố |
堵 |
dǔ |
60 |
Đông |
东 |
dōng |
61 |
Đát |
笪 |
dá |
62 |
Đồ |
涂 |
tú |
63 |
Đồng |
仝 |
tóng |
64 |
Đạt |
达 |
dá |
65 |
Đồ |
徒 |
tú |
66 |
Đồng |
同 |
tóng |
67 |
Đẩu |
钭 |
tǒu |
68 |
Đồ |
屠 |
tú |
69 |
Đồng |
佟 |
tóng |
70 |
Đậu |
豆 |
dòu |
71 |
Đỗ |
杜 |
dù |
72 |
Đồng |
彤 |
tóng |
73 |
Đậu |
窦 |
dòu |
74 |
Đoá |
朵 |
duǒ |
75 |
Đồng |
童 |
tóng |
76 |
Đề |
提 |
tí |
77 |
Doãn |
尹 |
yǐn |
78 |
Đổng |
董 |
dǒng |
79 |
Đề |
遆 |
tí |
80 |
Đoan |
端 |
duān |
81 |
Đông Môn |
东门 |
dōng mén |
82 |
Đề |
题 |
tí |
83 |
Đoạn |
段 |
duàn |
84 |
Đông Phương |
东方 |
dōngfāng |
85 |
Đế |
底 |
dǐ |
86 |
Đoạn Can |
段干 |
duàn gàn |
87 |
Đông Quách |
东郭 |
dōngguō |
88 |
Để |
邸 |
dǐ |
89 |
Đức |
德 |
dé |
90 |
Duệ |
裔 |
yì |
91 |
Du |
游 |
yóu |
92 |
Du |
俞 |
yú |
93 |
Du |
庾 |
yǔ |
94 |
Dư |
余 |
yú |
95 |
Dư |
馀 |
yú |
96 |
Dụ |
喻 |
yù |
97 |
Dụ |
谕 |
yù |
98 |
Dụ |
裕 |
yù |
99 |
Dự |
誉 |
yù |
100 |
Dục |
毓 |
yù |
101 |
Dực |
弋 |
yì |
102 |
Dực |
翼 |
yì |
STT |
Tiếng Việt Vần G
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Gia |
嘉 |
jiā |
2 |
Giả |
贾 |
jiǎ |
3 |
Gia Cát |
诸葛 |
zhū gě |
4 |
Giải |
解 |
jiě |
5 |
Giám |
监 |
jiān |
6 |
Giảm |
啖 |
dàn |
7 |
Gian |
菅 |
jiān |
8 |
Giản |
简 |
jiǎn |
9 |
Giang |
江 |
jiāng |
10 |
Giáng |
降 |
jiàng |
11 |
Giáo |
教 |
jiào |
12 |
Giáp |
郏 |
jiá |
13 |
Giáp Cốc |
夹谷 |
jiá gǔ |
STT |
Tiếng Việt Vần H
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Hà |
何 / 荷 / 河 |
hé |
2 |
Hình |
邢 |
xíng |
3 |
Hồng |
鸿 |
hóng |
4 |
Hạ |
贺 / 夏 |
hè/ xià |
5 |
Hợp |
合 |
hé |
6 |
Hứa |
许 |
xǔ |
7 |
Hạ Hầu |
夏侯 |
xià hóu |
8 |
Hồ |
胡 |
胡 |
9 |
Húc |
旭 |
xù |
10 |
Hác |
郝 |
hǎo |
11 |
Huệ |
惠 |
huì |
12 |
Hổ |
虎 |
hǔ |
13 |
Hùng |
雄 |
xióng |
14 |
Hải |
海 |
hǎi |
15 |
Hộ |
户 |
hù |
16 |
Ham |
憨 |
hān |
17 |
Hưng |
兴 |
xìng |
18 |
Hám |
撖 |
hàn |
19 |
Huống |
况 |
kuàng |
20 |
Hám |
阚 |
kàn |
21 |
Hoa |
花 |
huā |
22 |
Hương |
香 |
xiāng |
23 |
Hàm |
咸 |
xián |
24 |
Hướng |
向 |
xiàng |
25 |
Hoà |
和 |
hé |
26 |
Hàn |
韩 |
hán |
27 |
Hoả |
火 |
huǒ |
28 |
Huy |
眭 |
suī |
29 |
Hân |
忻 |
xīn |
30 |
Hoắc |
霍 |
huò |
31 |
Huyên |
禤 |
xuān |
32 |
Hãn |
罕 |
hǎn |
33 |
Hoài |
怀 |
huái |
34 |
Huyệt |
穴 |
xué |
35 |
Hàng |
杭 |
háng |
36 |
Hoàn |
还 |
hái |
37 |
Hiệu |
皎 |
jiǎo |
38 |
Hằng |
恒 |
héng |
39 |
Hoàn |
环 |
huán |
40 |
Hồng |
洪 / 红 / 宏 |
hóng |
41 |
Hạng |
项 |
xiàng |
42 |
Hoàn |
桓 |
huán |
43 |
Hạng |
幸 |
幸 |
44 |
Hành |
行 |
行 |
45 |
Hoạn |
宦 |
宦 |
46 |
Hành, Hoành |
衡 |
héng |
47 |
Hoằng |
弘 |
hóng |
48 |
Hậu |
厚 |
hòu |
49 |
Hoằng |
闳 |
hóng |
50 |
Hầu |
侯 |
hóu |
51 |
Hề |
奚 |
xī |
52 |
Hoàng, Huỳnh |
黄 |
huáng |
53 |
Hi |
郗 |
xī |
54 |
Hi |
羲 |
xī |
55 |
Hiếu |
孝 |
xiào |
56 |
Hảo |
好 |
hǎo |
STT |
Tiếng Việt Vần K
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Kê |
嵇 / 稽 |
jī |
2 |
Khuê |
奎 |
kuí |
3 |
Kế |
计 |
jì |
4 |
Khưu |
邱 |
qiū |
5 |
Kế |
蓟 |
jì |
6 |
Khuyên |
圈 |
quān |
7 |
Kha |
柯 |
kē |
8 |
Khuyết |
阙 |
què |
9 |
Khả |
可 |
kě |
10 |
Ký |
暨 |
jì |
11 |
Khắc |
克 |
kè |
12 |
Ký |
冀 |
jì |
13 |
Khải |
凯 |
kǎi |
14 |
Kỳ |
亓 |
qí |
15 |
Khải |
启 |
qǐ |
16 |
Kỳ |
祁 |
qí |
17 |
Khâm |
钦 |
qīn |
18 |
Kỳ |
祗 |
zhī |
19 |
Khang |
康 |
kāng |
20 |
Kỳ |
蕲 |
qí |
21 |
Kháng, Cáng |
亢 |
kàng |
22 |
Kỳ |
麒 |
qí |
23 |
Khanh |
坑 /卿 |
qīng |
24 |
Kỳ |
綦 |
qí |
25 |
Kỷ |
纪 |
jì |
26 |
Khánh |
庆 |
qìng |
27 |
Kịch |
剧 |
jù |
28 |
Khất |
乞 |
qǐ |
29 |
Kiểm |
检 |
jiǎn |
30 |
Khấu |
寇 |
kòu |
31 |
Kiên |
坚 |
jiān |
32 |
Khích |
郄 |
qiè |
33 |
Kiển |
蹇 |
jiǎn |
34 |
Khích |
郤 |
qiè |
35 |
Kiết |
揭 |
jiē |
36 |
Khố |
库 |
kù |
37 |
Kiều |
乔 |
qiáo |
38 |
Khoái |
蒯 |
kuǎi |
39 |
Kiều |
桥 |
qiáo |
40 |
Khoái |
郐 |
kuài |
41 |
Kiểu |
矫 |
jiǎo |
42 |
Khoan |
宽 |
kuān |
43 |
Kiểu |
敫 |
jiǎo |
44 |
Khoáng |
邝 |
kuàng |
45 |
Kiểu, hạo |
曒 |
jiǎo |
46 |
Khoáng |
旷 |
kuàng |
47 |
Kim |
金 |
jīn |
48 |
Khởi |
杞 |
qǐ |
49 |
Khổng |
孔 |
kǒng |
50 |
Khuất |
诎 |
qū |
51 |
Kính |
敬 |
jìng |
52 |
Khuất |
屈 |
qū |
53 |
Khúc |
曲 |
qǔ |
54 |
Khuông |
匡 |
kuāng |
55 |
Khương |
姜 |
jiāng |
STT |
Tiếng Việt Vần L
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
La |
罗 |
luó |
2 |
Lạc |
乐 |
lè |
3 |
Lạc |
骆 |
luò |
4 |
Lai |
来 |
lái |
5 |
Lại |
赖 |
lài |
6 |
Lam |
篮 |
lán |
7 |
Lâm |
林 / 临 |
lín |
8 |
Lan |
兰 |
lán |
9 |
Lận |
蔺 |
lìn |
10 |
Lang |
郎 |
láng |
11 |
Lăng |
凌 |
líng |
12 |
Lãnh |
冷 / 领 |
lěng / lǐng |
13 |
Lao |
劳 |
láo |
14 |
Lão |
老 |
lǎo |
15 |
Lạp |
腊 |
là |
16 |
Lập |
立 |
lì |
17 |
Lật |
栗 |
lì |
18 |
Lâu |
娄 / 楼 |
lóu / lóu |
19 |
Lê |
黎 |
lí |
20 |
Lệ |
历 |
lì |
21 |
Lệnh Hồ |
令狐 |
lìng hú |
22 |
Lý |
李 / 理 |
lǐ / lǐ |
23 |
Lịch |
郦 |
lì |
24 |
Liêm |
廉 |
lián |
25 |
Liên |
连 |
lián |
26 |
Luyện |
练 |
liàn |
27 |
Lương Khưu |
梁丘 |
liáng qiū |
28 |
Liệt |
列 |
liè |
29 |
Liêu |
聊 / 廖 |
liáo / liào |
30 |
Liễu |
柳 |
liǔ |
31 |
Linh |
泠 |
líng |
32 |
Lỗ |
鲁 |
lǔ |
33 |
Lộ |
路 |
lù |
34 |
Loan |
栾 |
luán |
35 |
Loát |
轧 |
zhá |
36 |
Lộc |
鹿 / 禄 |
lù / lù |
37 |
Lộc |
逯 |
lù |
38 |
Lôi |
雷 |
léi |
39 |
Lợi |
利 |
lì |
40 |
Long |
龙 |
lóng |
41 |
Long |
隆 |
lóng |
42 |
Lư |
卢 |
lú |
43 |
Lư |
闾 |
lǘ |
44 |
Lữ, Lã |
吕 |
lǚ |
45 |
Lư, Lô |
庐 / 芦 |
lú |
46 |
Luân |
伦 |
lún |
47 |
Luận |
论 |
lùn |
48 |
Luật |
律 |
lǜ |
49 |
Lực |
力 |
lì |
50 |
Lục Lý |
陆里 |
lù lǐ |
51 |
Lương |
良 |
liáng |
52 |
Lương |
梁 |
liáng |
53 |
Lưu |
刘 |
liú |
STT |
Tiếng Việt Vần M
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Ma |
麻 |
má |
2 |
Mã |
马 |
mǎ |
3 |
Mạc |
莫 |
mò |
4 |
Mặc |
墨 |
mò |
5 |
Mặc kì |
万俟 |
wàn sì |
6 |
Mạch |
麦 |
mài |
7 |
Mai |
枚/ 梅 |
méi |
8 |
Mại |
买 |
mǎi |
9 |
Mãn |
满 |
mǎn |
10 |
Mẫn |
闵 |
mǐn |
11 |
Mãng |
莽 |
mǎng |
12 |
Mạnh |
孟 |
mèng |
13 |
Mao |
毛 |
máo |
14 |
Mao |
茆 |
máo |
15 |
Mao |
茅 |
máo |
16 |
Mạo |
冒 |
mào |
17 |
Mật |
蜜 / 密 |
mì |
18 |
Mâu |
牟 |
móu |
19 |
Mẫu |
母 |
mǔ |
20 |
Mậu |
缪 |
miù |
21 |
Mễ |
米 |
mǐ |
22 |
Mễ |
乜 |
niè |
23 |
Mi |
糜 |
mí |
24 |
Mi, Nhị |
弭 |
mǐ |
25 |
Miêu |
苗 |
miáo |
26 |
Minh |
明 |
míng |
27 |
Mộ |
慕 |
mù |
28 |
Mộ Dung |
慕容 |
mù róng |
29 |
Môc |
沐 |
mù |
30 |
Mộc |
木 |
mù |
31 |
Môn |
门 |
mén |
32 |
Mông |
蒙 |
méng |
33 |
Mục |
牧 / 睦 |
mù |
STT |
Tiếng Việt Vần N
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Na |
那 |
nà |
2 |
Nại |
佴 |
èr |
3 |
Nam |
南 |
nán |
4 |
Nam Cung |
南宫 |
nán gōng |
5 |
Nam Môn |
南门 |
nán mén |
6 |
Nang |
囊 |
náng |
7 |
Năng |
能 |
néng |
8 |
Nạo |
铙 |
náo |
9 |
Nạp |
纳 |
nà |
10 |
Nghiệp |
邺 |
yè |
11 |
Nghiêu |
尧 |
yáo |
12 |
Ngô |
吾 / 吴 |
wú |
13 |
Ngọ |
午 |
wǔ |
14 |
Ngạc |
鄂 |
è |
15 |
Ngải |
艾 |
ài |
16 |
Ngân |
银 |
yín |
17 |
Ngao |
敖 |
áo |
18 |
Nghê |
倪 / 兒 |
ní / ér |
19 |
Nghệ |
羿 |
yì |
20 |
Nghi |
宜 |
yí |
21 |
Nghi |
仪 |
yí |
22 |
Nghị |
蚁 |
yǐ |
23 |
Nghĩa |
义 |
yì |
24 |
Nghiêm |
严 |
yán |
25 |
Nghiệp |
业 |
yè |
26 |
Nhâm |
壬 |
rén |
27 |
Nhậm |
任 |
rèn |
28 |
Nhan |
颜 |
yán |
29 |
Nhân |
仁 |
rén |
30 |
Nhi |
芈 |
mǐ |
31 |
Nhiễm |
冉 |
rǎn |
32 |
Nhiếp |
聂 |
niè |
33 |
Nhiêu |
饶 |
ráo |
34 |
Nhu |
柔 |
róu |
35 |
Như |
如 / 茹 |
rú |
36 |
Nhữ |
汝 |
nhữ |
37 |
Nhữ yên |
汝鄢 |
rǔ yān |
38 |
Nhuế |
芮 |
ruì |
39 |
Nhung |
戎 |
róng |
40 |
Nhượng Tứ |
壤驷 |
rǎng sì |
41 |
Nhuyễn |
软 |
ruǎn |
42 |
Niệm |
念 |
niàn |
43 |
Niên |
年 |
nián |
44 |
Niên Ái |
年 爱 |
nián ài |
45 |
Ninh |
宁 |
níng |
46 |
Nông |
农 |
nóng |
47 |
Nữ |
女 |
nǚ |
48 |
Nùng |
侬 |
nóng |
49 |
Nữu |
钮 |
niǔ |
STT |
Tiếng Việt Vần P
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Phác |
朴 |
pǔ |
2 |
Phẩm |
品 |
pǐn |
3 |
Phạm |
范 |
fàn |
4 |
Phan |
潘 |
pān |
5 |
Phán |
泮 |
pàn |
6 |
Phàn |
樊 |
fán |
7 |
Pháp |
法 |
fǎ |
8 |
Phí |
费 |
fèi |
9 |
Phó |
付 / 傅 |
fù |
10 |
Phố |
浦 |
pǔ |
11 |
Phổ |
普 / 溥 |
pǔ |
12 |
Phồn |
繁 |
fán |
13 |
Phong |
丰 |
fēng |
14 |
Phong |
风 |
fēng |
15 |
Phong |
封 |
fēng |
16 |
Phong |
酆 |
fēng |
17 |
Phòng |
房 |
fáng |
18 |
Phú |
富 |
fù |
19 |
Phù |
扶 / 符 |
fú |
20 |
Phủ |
甫 |
fǔ |
21 |
Phủ, Bồ |
莆 |
pú |
22 |
Phúc |
福 |
fú |
23 |
Phục |
伏 |
fú |
24 |
Phục |
服 |
fú |
25 |
Phùng |
冯 / 逢 |
féng |
26 |
Phụng |
奉 |
fèng |
27 |
Phụng, Phượng |
凤 |
fèng |
28 |
Phương |
方 |
fāng |
29 |
Phương |
芳 |
fāng |
STT |
Tiếng Việt Vần Q
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Quy Hải |
归海 |
guī hǎi |
2 |
Quỹ, Phụ |
昝 |
zǎn |
3 |
Quyền |
权 |
quán |
4 |
Qua |
戈 / 过 |
gē / guò |
5 |
Quả |
果 |
guǒ |
6 |
Quách |
郭 |
guō |
7 |
Quan |
关 / 官 |
guān |
8 |
Quán |
观 |
guān |
9 |
Quán |
冠 |
guàn |
10 |
Quán |
贯 |
guàn |
11 |
Quản |
筦 |
guǎn |
12 |
Quản |
管 |
guǎn |
13 |
Quang |
光 |
guāng |
14 |
Quảng |
广 |
guǎng |
15 |
Quế |
桂 |
guì |
16 |
Quốc |
国 |
guó |
17 |
Quy |
归 |
guī |
18 |
Quý |
贵 |
guì |
19 |
Quý |
季 |
jì |
20 |
Quý |
蒉 |
kuì |
21 |
Quỳ |
妫 / 隗 / 夔 |
guī/ wěi / kuí |
STT |
Tiếng Việt Vần S
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Sa |
沙 |
shā |
2 |
Sạ |
窄 |
zhǎi |
3 |
Sách |
策 / 索 |
cè / suǒ |
4 |
Sài |
柴 |
chái |
5 |
Sải |
庹 |
tuǒ |
6 |
Sầm |
岑 |
cén |
7 |
Sằn |
莘 |
shēn |
8 |
Sào |
巢 |
cháo |
9 |
Sĩ |
士 |
shì |
10 |
Sinh |
生 |
shēng |
11 |
Sơ |
初 |
chū |
12 |
Sơ |
蔬 |
shū |
13 |
Sở |
楚 |
chǔ |
14 |
Soái |
帅 |
shuài |
15 |
Sơn |
山 |
shān |
16 |
Song |
双 |
shuāng |
17 |
Sư |
师 |
shī |
18 |
Sử |
史 |
shǐ |
19 |
Trữ |
储 |
chǔ |
20 |
Sung |
充 |
chōng |
21 |
Sùng |
崇 |
chóng |
22 |
Sướng |
畅 |
chàng |
23 |
Sưởng |
昶 |
chǎng |
24 |
Sửu |
丑 |
chǒu |
25 |
Suỷ |
揣 |
chuāi |
STT |
Tiếng Việt Vần T
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Tả |
左 |
zuǒ |
2 |
Tạ |
谢 |
xiè |
3 |
Tài |
才 |
cái |
4 |
Tải |
载 |
zài |
5 |
Tân |
宾 / 辛 |
bīn/ xīn |
6 |
Thai |
邰 |
tái |
7 |
Thái |
蔡 / 太 / 泰 |
cài/ tài/ tài |
8 |
Thái Thúc |
太叔 |
tài shū |
9 |
Thẩm |
沈 |
chén |
10 |
Thầm, Trầm |
谌 |
chén |
11 |
Thân |
申 |
shēn |
12 |
Thần |
神 |
shén |
13 |
Thận |
慎 |
shèn |
14 |
Thân Đồ |
申屠 |
shēntú |
15 |
Thang |
汤 |
tāng |
16 |
Thắng |
胜 |
shèng |
17 |
Thanh |
青 |
qīng |
18 |
Thành |
成 |
chéng |
19 |
Thạnh, Thịnh |
盛 |
shèng |
20 |
Thao |
操 |
cāo |
21 |
Tháp |
塔 |
tǎ |
22 |
Tân |
新 |
xīn |
23 |
Tấn |
晋 |
jìn |
24 |
Tần |
覃 |
tán |
25 |
Tản |
散 |
sàn |
26 |
Tần |
秦 |
qín |
27 |
Tấn Sở |
靳楚 |
jìn chǔ |
28 |
Tục |
续 |
xù |
29 |
Tuệ |
穗 |
suì |
30 |
Tùng |
丛 |
cóng |
31 |
Tùng |
松 |
sōng |
32 |
Tùng, Tòng |
从 |
cóng |
33 |
Tương |
将 / 相 / 襄 |
jiāng/ xiāng/ xiāng |
34 |
Tường |
祥 |
xiáng |
35 |
Tưởng |
蒋 |
jiǎng |
36 |
Tửu |
酒 |
jiǔ |
37 |
Tuỳ |
隋 |
suí |
38 |
Tuyên |
宣 |
xuān |
39 |
Tuyến |
线 |
xiàn |
40 |
Tuyền |
泉 / 睢 |
quán/ suī |
41 |
Tuyển |
隽 |
juàn |
42 |
Tuyết |
雪 |
xuě |
43 |
Tiều |
谯 |
qiáo |
44 |
Tín |
信 |
xìn |
45 |
Tỉnh |
井 |
jǐng |
46 |
Trưởng Tôn |
长孙 |
zhǎngsūn |
47 |
Thiết |
铁 |
tiě |
48 |
Thiếu |
侴 /少 |
chǒu/shǎo |
49 |
Thiều |
韶 |
sháo |
50 |
Thiệu |
邵 |
shào |
51 |
Trưng |
征 |
zhēng |
52 |
Trương |
张 |
zhāng |
53 |
Trình |
程 |
chéng |
54 |
Tất điêu |
漆雕 |
qīdiāo |
55 |
Tây |
西 |
xī |
56 |
Tang |
桑 / 藏 |
sāng/ cáng |
57 |
Tăng |
曽 |
cēng |
58 |
Tào |
曹 |
cáo |
59 |
Tập |
集 / 习 |
jí/ xí |
60 |
Tát |
萨 |
sà |
61 |
Tất |
毕 / 漆 |
bì/ qī |
62 |
Thôi |
催 |
cuī |
63 |
Thời |
时 |
shí |
64 |
Thốn |
寸 |
cùn |
65 |
Thông |
通 |
tōng |
66 |
Thu |
秋 |
qiū |
67 |
Thù |
殳 |
shū |
68 |
Thủ |
首 |
shǒu |
69 |
Thư |
舒 |
shū |
70 |
Thụ |
树 |
shù |
71 |
Thứ |
次 |
cì |
72 |
Thừa |
承 |
chéng |
73 |
Thừa |
乘 |
chéng |
74 |
Thiểm |
闪 / 陕 |
shǎn/ shǎn |
75 |
Thiên |
千 |
qiān |
76 |
Thiền |
镡 / 单 |
chán/ dān |
77 |
Thiện |
善 |
shàn |
78 |
Từ |
慈 / 徐 |
cí/ xú |
79 |
Tử |
紫 / 子 |
zǐ/ zi |
80 |
Tự |
姒 |
sì |
81 |
Tự |
绪 |
xù |
82 |
Tư Đồ |
司徒 |
sītú |
83 |
Tư Khấu |
司寇 |
sīkòu |
84 |
Tư không |
司空 |
sīkōng |
85 |
Tu |
修 |
xiū |
86 |
Tu |
须 |
xū |
87 |
Tư |
胥 / 资 / 訾 |
xū/ zī/ zī |
88 |
Tụ |
顼 |
xū |
89 |
Tứ |
四 |
sì |
90 |
Triều |
晁 / 朝 |
cháo/ cháo |
91 |
Triệu |
兆 / 赵 / 肈 |
zhào/ zhào/ zhào |
92 |
Trịnh |
郑 |
zhèng |
93 |
Tư Mã |
司马 |
sīmǎ |
94 |
Tư, Tứ |
思 |
sī |
95 |
Tuân |
郇 |
huán |
96 |
Tuấn |
荀 |
xún |
97 |
Túc |
宿 |
sù |
98 |
Thế |
世 |
shì |
99 |
Thương |
商 |
shāng |
100 |
Thường |
常 |
cháng |
101 |
Thưởng |
赏 |
shǎng |
102 |
Thượng |
尚 |
shàng |
103 |
Thượng Quan |
上官 |
shàngguān |
104 |
Thiệu |
召 |
zhào |
105 |
Thổ |
土 |
tǔ |
106 |
Thọ |
寿 |
shòu |
107 |
Thoãn |
爨 |
cuàn |
108 |
Tây Môn |
西门 |
xīmén |
109 |
Tề |
齐 |
qí |
110 |
Tể |
宰 |
zǎi |
111 |
Thả |
且 |
qiě |
112 |
Thác |
拓 |
tà |
113 |
Thác Bạt |
拓跋 |
tà bá |
114 |
Thạch |
石 |
shí |
115 |
Ti, Tư |
司 |
sī |
116 |
Tích |
锡 |
xī |
117 |
Tịch |
籍 / 籍 / 席 / 舄 |
jí/ jí/ xí/ xì |
118 |
Tiên |
先 / 鲜 |
xiān/ xiān |
119 |
Tiền |
钱 |
qián |
120 |
Tiễn |
翦 / 羡 |
jiǎn/ xiàn |
121 |
Tiển |
冼 / 洗 |
xiǎn/ xǐ |
122 |
Tiên vu |
鲜于 |
xiānyú |
123 |
Tiếp |
接 |
jiē |
124 |
Tiết |
节 / 渫 / 薛 |
jié/ xiè/ xuē |
125 |
Tiêu |
僬 / 肖 / 萧 |
jiāo/ xiào/ xiāo |
126 |
Tịnh |
靖 |
jìng |
127 |
Tĩnh, Tịnh |
静 |
jìng |
128 |
Tô |
苏 |
sū |
129 |
Tổ |
祖 |
zǔ |
130 |
Thuấn |
舜 |
shùn |
131 |
Thuận |
顺 |
shùn |
132 |
Thuần Vu |
淳于 |
chúnyú |
133 |
Thúc |
束 |
shù |
134 |
Thức |
奭 |
shì |
135 |
Thúc Tôn |
叔孙 |
shū sūn |
136 |
Thuế |
税 |
shuì |
137 |
Thương |
仓 |
cāng |
138 |
Thương |
苍 |
cāng |
139 |
Thi |
施 |
shī |
140 |
Thị |
是 |
shì |
141 |
Thích |
戚 |
qī |
142 |
Thiền Vu |
单于 |
chán yú |
143 |
Thiếp |
帖 |
tiē |
144 |
Túc |
粟 |
sù |
145 |
Thuỷ |
水 |
shuǐ |
146 |
Thuỵ |
瑞 |
ruì |
147 |
Toả |
锁 |
suǒ |
148 |
Toàn |
全 |
quán |
149 |
Tôn |
孙 |
sūn |
150 |
Tôn Chính, Tông Chánh |
宗政 |
zōng zhèng |
151 |
Tôn, Tông |
宗 |
zōng |
152 |
Tống |
宋 |
sòng |
153 |
Tra |
查 |
chá |
154 |
Trác |
翟 / 卓 / 禚 |
dí/ zhuō/ zhuó |
155 |
Trại |
砦 /祭 |
zhài/jì |
156 |
Trạm |
湛 |
zhàn |
157 |
Trần |
陈 |
chén |
158 |
Trang |
庄 |
zhuāng |
159 |
Trành |
苌 |
cháng |
160 |
Trấp |
戢 |
jí |
161 |
Trâu |
邹 |
zōu |
162 |
Trí |
智 |
zhì |
163 |
Trì |
迟 |
chí |
164 |
Trì |
池 |
chí |
165 |
Trị |
治 |
zhì |
166 |
Triền |
旋 |
xuán |
167 |
Triển |
展 |
zhǎn |
168 |
Triệt |
折 |
zhé |
169 |
Trở |
俎 |
zǔ |
170 |
Trọng |
仲 |
zhòng |
171 |
Trúc |
竺 |
zhú |
172 |
Trực |
直 |
zhí |
STT |
Tiếng Việt Vần V
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Vũ Văn |
宇文 |
yǔwén |
2 |
Vân |
妘 |
yún |
3 |
Vũ, Võ |
武 |
wǔ |
4 |
Vu |
巫 |
wū |
5 |
Vương |
王 |
wáng |
6 |
Vu |
于 |
yǔ |
7 |
Văn |
文 |
wén |
8 |
Vũ |
禹 |
yǔ |
9 |
Văn |
闻 |
wén |
10 |
Vụ |
务 |
wù |
11 |
Vãn |
晚 |
wǎn |
12 |
Vu Mã |
巫马 |
wū mǎ |
13 |
Vấn |
问 |
wèn |
14 |
Vưu |
尤 |
yóu |
15 |
Vạn |
万 |
wàn |
16 |
Vân |
云 |
yún |
17 |
Vận |
运 |
yùn |
18 |
Vân |
郧 |
yún |
19 |
Vận |
郓 |
yùn |
20 |
Vận |
韵 |
yùn |
21 |
Văn Nhân |
闻人 |
wén rén |
22 |
Vệ |
卫 |
wèi |
23 |
Vi |
韦 |
wéi |
24 |
Viên |
垣 / 袁 / 圆 / 员 |
yuán/ yuán/ yuán/ yuán |
25 |
Viễn |
远 |
yuǎn |
26 |
Vinh |
荣 |
róng |
27 |
Vọng |
望 |
wàng |
STT |
Tiếng Việt Vần X
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Xa |
车 / 佘 |
chē/ shé |
2 |
Xá |
厍 / 舍 |
shè/ shě |
3 |
Xoạ |
耍 |
shuǎ |
4 |
Xuân |
春 / 椿 |
chūn/ chūn |
5 |
Xung |
冲 |
chōng |
6 |
Xương |
昌 |
chāng |
7 |
Xướng |
唱 |
chàng |
8 |
Xuyễn |
啜 |
chuài |
STT |
Tiếng Việt Vần Y
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Y |
衣 / 伊 |
yī |
2 |
Yên |
燕 / 鄢 |
yàn/ yān |
3 |
Yến |
晏 |
yàn |
4 |
Yêu |
要 / 幺 |
yào/ yāo |
STT |
Tiếng Việt Vần U
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Uẫn |
恽 |
yùn |
2 |
Uất Trì |
尉迟 |
yùchí |
3 |
Úc |
郁 |
yù |
4 |
Ung |
瓮 /雍 |
wèng/yōng |
5 |
Ứng |
应 |
yīng |
6 |
Uông |
汪 |
wāng |
7 |
Uý |
尉 |
wèi |
8 |
Uyên |
渊 |
yuān |
9 |
Uyển |
宛 |
wǎn |
10 |
Uyển |
苑 |
yuàn |
11 |
U |
幽 |
yōu |
12 |
Ư |
於 |
yú |
Ngoài ra, các bạn nên xem thêm Cách Dịch Họ Tên Tiếng Việt sang Tiếng Trung.
[…] Tổng hợp Họ Tên người Việt Nam trong Tiếng Trung […]
Trả lờiXóa