Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Ba, 31 tháng 5, 2016

Bệnh về mắt

[caption id="attachment_121" align="aligncenter" width="300"]Học Từ vựng Tiếng Trung Bệnh về mắt Học Từ vựng Tiếng Trung Bệnh về mắt[/caption]

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta học sang phần từ vựng mới là các Bệnh về mắt. Bài học buổi hôm trước em nào chưa kịp xem lại thì vào đây nhé.

Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung các Bệnh về mắt




  • Kiểm tra lại từ vựng Tiếng Trung của bài học cũ




  • Chơi trò chơi đoán chữ Hán để nâng cao hiệu quả nhớ từ vựng Tiếng Trung




  • Trò chuyện với cô giáo người Trung Quốc




  • Học thêm một số từ vựng Tiếng Trung mới trong bài học




  • Tổng kết lại trọng tâm nội dung bài học




  • Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung































































































































































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Cận thị近视眼Jìnshì yǎn
2Viễn thị远视眼Yuǎnshì yǎn
3Loạn thị乱视眼Luàn shì yǎn
4Lão thị老花眼Lǎohuāyǎn
5Lồi mắt眼球突出Yǎnqiú túchū
6Mắt lác斗眼Dòu yǎn
7Bệnh đau mắt đỏ红眼病Hóngyǎnbìng
8Đau mắt hột沙眼Shāyǎn
9Bệnh chảy nước mắt流泪病Liúlèi bìng
10Lòa mắt散光Sànguāng
11Mù màu色盲Sèmáng
12Quáng gà夜盲症Yèmángzhèng
13Đục thủy tinh thể白内障Báinèizhàng
14Bệnh tăng nhãn áp青光眼Qīngguāngyǎn
15Bệnh võng mạc视网膜病变Shìwǎngmó bìngbiàn
16Màng trước võng mạc视网膜前膜Shìwǎngmó qián mó
17Huyết khối mạch máu v视网膜血管血栓Shìwǎngmó xiěguǎn xuèshuān
18Xuất huyết võng mạc眼底出血Yǎndǐ chūxiě
19Bệnh võng mạc do tiểu đường糖尿病视网膜病变Tángniàobìng shìwǎngmó bìngbiàn
20Thoái hóa điểm vàng黄斑变性Huángbān biànxìng
21Phù hoàng điểm黄斑水肿Huángbān shuǐzhǒng
22Viêm thần kinh thị giác视神经炎Shìshénjīng yán
23Viêm tủy sống thần kinh thị giác视神经脊髓炎Shìshénjīng jǐsuǐ yán
24Viêm túi lệ泪囊炎Lèi náng yán
25Tắc tuyến lệ眼泪管堵塞Yǎnlèi guǎn dǔsè
26Khô mắt干眼症Gān yǎn zhèng
27Viêm củng mạc巩膜炎Gǒngmó yán
28Củng mạc mắt vàng巩膜黄染Gǒngmó huáng rǎn
29Xuất huyết củng mạc巩膜出血Gǒngmó chūxiě
30Viêm kết mạc结膜炎Jiémó yán
31Xung huyết kết mạc结膜充血Jiémó chōngxuè
32Viêm giác mạc角膜炎Jiǎomó yán
33Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, Keratoconus)圆锥角膜Yuánzhuī jiǎomó
34Sụp mí眼睑下垂Yǎnjiǎn xiàchuí
35Viêm bờ mi睑炎Jiǎn yán

1 nhận xét:

  1. […] các từ vựng Tiếng Trung các Bệnh về mắt. Em nào quên chưa xem lại bài cũ thì vào đây ôn tập lại […]

    Trả lờiXóa