Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Ba, 31 tháng 5, 2016

Đồ gia dụng

[caption id="attachment_228" align="aligncenter" width="300"]Học từ vựng Tiếng Trung về Đồ gia dụng Học từ vựng Tiếng Trung về Đồ gia dụng[/caption]

Từ vựng bài học hôm nay không nhiều, các em cố gắng học thuộc luôn trên lớp nhé, chủ yếu chúng ta sẽ ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung của bài học cũ, các em vào đây xem nhé.

Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về Đồ gia dụng




  • Ôn tập lại toàn bộ từ vựng Tiếng Trung đã học




  • Học nhanh các từ vựng mới trong bài học




  • Học từ vựng Tiếng Trung qua phim Trung Quốc




  • Nghe nhạc Tiếng Trung để luyện thêm từ vựng




  • Tổng kết lại nội dung chính của bài học




  • Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung











































































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Cái ghếYǐzi椅子
2Ghế tay vịnFúshǒu yǐzi扶手椅子
3Ghế bập bênhYáoyǐ摇椅
4Ghế đẩuDèngzǐ凳子
5Cái giáJiàzi架子
6Tủ sách, tủ đựng sáchShūchú书橱
7Ghế sa lôngZhǎngshā fā长沙发
8Ghế sa lôngShāfā沙发
9ĐệmZuòdiàn坐垫
10Bàn uống nướcKāfēi zuò咖啡座
11Bình hoaHuāpíng花瓶
12Gạt tànYānhuī gāng烟灰缸
13Thuốc láXiāngyān香烟
14KhóiYān
15Đầu lọc, đầu thuốc láYāntóu烟头
16Xì gàXuějiā雪茄
17Cái tẩuYāndǒu烟斗
18Lò sưởiBìlú壁炉
19CủiChái
20Thảm nhỏXiǎo dìtǎn小地毯
21Cái thảmDìtǎn地毯

Đồ đạc trong nhà

[caption id="attachment_225" align="aligncenter" width="300"]Học từ vựng Tiếng Trung về Đồ đạc trong nhà Học từ vựng Tiếng Trung về Đồ đạc trong nhà[/caption]

Hôm nay cả lớp chúng ta sẽ học sang từ vựng mới về các loại đồ đạc thường dùng trong nhà nhé như tivi, bàn ghế, tủ lạnh, điều hòa .v..v. Từ vựng hôm nay rất dễ học và dễ nhớ vì đều là những vật dụng chúng ta thường xuyên sử dụng trong gia đình. Em nào chưa xem lại bài học cũ thì vào đây nhé.

Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về các loại đồ đạc trong nhà




  • Kiểm tra lại bài cũ để củng cố các từ vựng Tiếng Trung đã học




  • Mỗi em học viên viết 5 chữ Hán do giáo viên yêu cầu




  • Đoán ý nghĩa của chữ Hán thông qua hình ảnh vui nhộn




  • Học chữ Hán que thẻ học từ vựng Tiếng Trung




  • Đặt các câu ví dụ cụ thể cho mỗi từ vựng Tiếng Trung trong bài học




  • Tổng kết lại nội dung quan trọng của bài học




  • Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo mưa雨衣yǔyī
2Áo phủ ghế, bọc ghế椅套yǐ tào
3Bàn bầu dục, bàn ovan腰型圆桌yāo xíng yuánzhuō
4Bàn chải刷子shuāzi
5Bàn chải (giặt, đánh giầy)板刷bǎnshuā
6Bàn chải đánh giầy鞋刷xié shuā
7Bàn chữ nhật长方桌cháng fāngzhuō
8Bàn để bể cá cảnh金鱼缸桌jīn yúgāng zhuō
9Bàn di động活动桌huódòng zhuō
10Bàn gấp, bàn xếp折面桌zhé miàn zhuō
11Bà là điện电熨斗diàn yùndǒu
12Bàn là hơi nước蒸汽熨斗zhēngqì yùndǒu
13Bàn làm việc写字台xiězìtái
14Bàn liền tường, bàn công-xôn嵌墙桌qiàn qiáng zhuō
15Bàn mở rộng thu hẹp (bàn có thể kéo dài ra)可伸缩桌kě shēnsuō zhuō
16Bàn một chân独脚桌dú jiǎo zhuō
17Bàn nhỏ小桌xiǎo zhuō
18Bàn thờ供桌gòngzhuō
19Bàn trà茶几chájī
20Bàn trà có ngăn kéo有抽屉茶几yǒu chōutì chájī
21Bàn tròn圆桌yuánzhuō
22Bàn vuông方桌fāngzhuō
23Bàn xếp xuống (có tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể nâng lên làm mặt bàn)活板桌huó bǎn zhuō
24Bao dao刀鞘dāo qiào
25Bao đựng套子tàozi
26Bao ngón tay护指套hù zhǐ tào
27Bọc sofa沙发套子shāfā tàozi
28Bóng đèn huỳnh quang日光灯管rìguāngdēng guǎn
29Bóng đèn tròn灯泡dēngpào
30Bộ bàn套几tào jī
31Bu loong螺栓luóshuān
32Bu loong đầu lục giacs六角螺栓liùjiǎo luóshuān
33Cái bào刨子bàozi
34Cái búa锤子, 榔头chuízi, lángtou
35Cái bừa sắt钉齿耙dīng chǐ bà
36Cái chân cắm插脚chājiǎo
37Cái cuốc锄头, 镐chútóu, gǎo
38Cái cưa锯子jùzi
39Cái cưa điện电锯diàn jù
40Cái cưa kim loại钢锯gāng jù
41Cái cưa tròn圆锯yuán jù
42Cái dùi, chày gỗ小木槌xiǎomù chuí
43Cái dùi, mũi khoan锥子zhuīzi
44Cái gạt tàn (thuốc lá)烟灰缸yānhuī gāng
45Cái giũa锉刀cuòdāo
46Cái hót rác畚箕běnjī
47Cái kẹp quần áo衣夹yī jiā
48Cái khóa móc, khóa bấm扣锁kòu suǒ
49Cái khoan钻子zuàn zi
50Cái khoan quay tay手摇钻shǒu yáo zuàn
51Cái liềm chuôi dài长柄镰刀cháng bǐng liándāo
52Cái liềm chuôi ngắn短柄镰刀duǎn bǐng liándāo
53Cái nôi摇篮yáolán
54Cái rìu斧头, 斧子fǔtóu, fǔzi
55Cái rìu cán ngắn短柄小斧duǎn bǐng xiǎo fǔ
56Cái sào phơi quần áo晒衣杆shài yī gān
57Cái tẩu (thuốc lá)烟斗yāndǒu
58Cái tẩu bằng trúc竹烟管zhú yān guǎn
59Cái xẻngchǎn
60Cái xẻng sắt铁铲tiě chǎn
61Cầu dao保险开关bǎoxiǎn kāiguān
62Cây lau nhà拖把tuōbǎ
63Cây lau nhà cán dài长柄拖把cháng bǐng tuōbǎ
64Chao đèn灯罩dēngzhào
65Chỉ线xiàn
66Chỉ khâu bằng sợi bông缝纫棉线féngrèn miánxiàn
67Chỉ khâu bằng tơ缝纫丝线féngrèn sīxiàn
68Chỉ thêu, dây (điện) mềm, dây uốn được花线huā xiàn
69Chìa khóa钥匙yàoshi
70Chìa khóa của loại khóa lò xo弹簧锁钥匙tánhuáng suǒ yàoshi
71Chìa khóa vạn năng万能钥匙wànnéng yàoshi
72Chổi扫帚sàozhǒu
73Chổi cán dài长柄扫帚cháng bǐng sàozhǒu
74Chổi lông gà鸡毛掸子jīmáodǎnzi
75Chổi tre竹扫帚zhú sàozhǒu
76Chông sắt có bai mũi, đinh ba cạnh三角丁sānjiǎo dīng
77Công tắc âm tường墙上开关qiáng shàng kāiguān
78Cờ lê扳手bānshǒu
79Cúc áo, nút áo纽扣niǔkòu
80Dao cạo sơn刮漆刀guā qī dāo
81Dao gấp折刀zhé dāo
82Dao nhíp单开小刀dān kāi xiǎodāo
83Dao nhíp hai lưỡi双开小刀shuāngkāi xiǎodāo
84Dao xếp折叠刀zhédié dāo
85Dây bọc cao su皮线pí xiàn
86Dây chỉ trong cầu chì保险丝bǎoxiǎnsī
87Dây điện电线diànxiàn
88Dây phơi quần áo晾衣绳, 晒衣绳liàng yī shéng, shài yī shéng
89Dây xích锁链suǒliàn
90Đài (bệ) cắm nến烛台zhútái
91Đầu dây của lỗ cắm插口线头chākǒu xiàntóu
92Đệm ghế椅垫yǐ diàn
93Đèn bàn台灯táidēng
94Đèn có thể nâng cao hạ thấp升降灯shēngjiàng dēng
95Đèn đặt ở đầu giường床头灯chuáng tóu dēng
96Đèn để sàn, đèn cây (floor lamp)落地灯luòdìdēng
97Đèn đổi mầu变色灯biànsè dēng
98Đèn huỳnh quang日光灯rìguāngdēng
99Đèn pin电筒diàntǒng
100Đèn treo (trần nhà)吊灯diàodēng
101Đèn treo nhìn ngọn, đèn chùm枝形吊灯zhī xíng diàodēng
102Đèn tường壁灯bìdēng
103Đinh钉子dīngzi
104Đinh bao đầu包头钉bāotóu dīng
105Đinh chữ UU形钉U xíng dīng
106Đinh đầu bẹt平头钉píngtóu dīng
107Đinh đầu to bẹt大帽钉dà mào dīng
108Đinh gỗ木钉mù dīng
109Đinh không mũ无头钉wú tóu dīng
110Đinh lớn, đinh đế giầy打钉dǎ dīng
111Đinh móc钩头钉gōu tóu dīng
112Đinh mũ bán nguyệt, đinh mũ nữa tròn半圆头钉bànyuán tóu dīng
113Đinh ốc dài长螺丝钉cháng luósīdīng
114Đinh tán铆钉mǎodīng
115Đinh vít, đinh ốc螺钉luódīng
116Đôn sứ瓷凳cí dèng
117Đồng hồ điện点钟diǎn zhōng
118Găng tay cao su橡胶手套xiàngjiāo shǒutào
119Găng tay liền ngón连指手套lián zhǐ shǒutào
120Gậy chống, batoong手杖shǒuzhàng
121Ghế bành太师椅tàishīyǐ
122Ghế băng板条凳bǎn tiáo dèng
123Ghế bập bênh摇椅yáoyǐ
124Ghế có đệm để chân软垫搁脚凳ruǎn diàn gē jiǎo dèng
125Ghế có tay vịn扶手椅fúshǒu yǐ
126Ghế dài长凳cháng dèng
127Ghế đá石凳shí dèng
128Ghế đẩu xoay转动凳zhuǎndòng dèng
129Ghế gập, ghế xếp折叠椅zhédié yǐ
130Ghế không có tay vịn边椅biān yǐ
131Ghế lật được (ở rạp chiếu phim)可翻动椅kě fāndòng yǐ
132Ghế mây藤椅téng yǐ
133Ghế mây bành盆形藤椅pén xíng téng yǐ
134Ghế nằm躺椅tǎngyǐ
135Ghế ngủ睡椅shuì yǐ
136Ghế nựa塑料椅sùliào yǐ
137Ghế sofa沙发shāfā
138Ghế thang (step stool)梯凳tī dèng
139Ghế thẳng không có tay vịn无靠手直椅wú kàoshǒu zhí yǐ
140Ghế tre竹凳zhú dèng
141Ghế trẻ em小孩座椅xiǎohái zuò yǐ
142Ghế tròn, ghế đôn圆凳yuán dèng
143Ghế trong phòng tắm浴室凳子yùshì dèngzǐ
144Ghế tựa椅子yǐzi
145Ghế tựa dài长椅cháng yǐ
146Ghế tựa lưng靠背椅kàobèi yǐ
147Ghế vuông, ghế đẩu方凳fāng dèng
148Ghế xoay转椅zhuànyǐ
149Ghế xoay có tay vịn扶手转椅fúshǒu zhuànyǐ
150Giá để giầy鞋架xié jià
151Giá để mũ帽架mào jià
152Giá để ô伞架sǎn jià
153Giá phơi quần áo晾衣架liàng yījià
154Giá phơi quần áo晒衣架shài yījià
155Giá sách书架shūjià
156Giá treo khăn mặt毛巾架máojīn jià
157Giá treo mũ, áo衣帽架yī mào jià
158Giẻ lau抹布mābù
159Giẻ lau bụi擦尘布cā chén bù
160Giỏ đựng kim chỉ针线篮zhēnxiàn lán
161Gói kim chỉ针线包zhēnxiàn bāo
162Gối dựa靠枕kàozhěn
163Hòm gỗ long não樟木箱zhāng mù xiāng
164Hòm thư信箱xìnxiāng
165Hộp cầu chì保险盒bǎoxiǎn hé
166Hộp cầu dao闸盒zhá hé
167Kéo cắt tỉa cây cảnh果园用大剪刀guǒyuán yòng dà jiǎn dāo
168Két sắt保险箱bǎoxiǎnxiāng
169Khăn giấy手帕纸shǒupà zhǐ
170Khăn lau擦布cā bù
171Khăn tay手指shǒuzhǐ
172Khăn trải bàn台布, 桌布táibù, zhuōbù
173Khay trà茶盘chápán
174Khóasuǒ
175Khóa bảo hiểm, khóa an toàn安全锁ānquán suǒ
176Khóa chìm暗锁ànsuǒ
177Khóa cửa门锁mén suǒ
178Khóa lò xo弹簧锁tánhuáng suǒ
179Khóa móc挂锁guàsuǒ
180Khóa mộng嵌锁qiàn suǒ
181Khóa số (khóa mật mã)暗码锁, 号码锁ànmǎ suǒ, hàomǎ suǒ
182Khoan điện电钻diànzuàn
183Khoan gió, máy khoan khí nén风钻fēngzuàn
184Khuyết (để cài nút áo)纽襻niǔ pàn
185Kimzhēn
186Kim khâu缝针féng zhēn
187Kìm钳子qiánzi
188Kìm nhổ đinh起钉钳qǐ dīng qián
189Kìm sắt铁钳tiě qián
190Kính râm, kính mát太阳镜tàiyángjìng
191Lò sưởi暖炉nuǎnlú
192Lò sưởi chân, máy sưởi chân脚炉jiǎo lú
193Lò sưởi điện电暖炉diàn nuǎnlú
194Lò xo khóa锁簧suǒ huáng
195Lọ hoa, bình hoa花瓶huāpíng
196Lỗ cắm插口chākǒu
197Lỗ khóa锁孔suǒ kǒng
198Lưỡi dao cạo保险刀片bǎoxiǎn dāopiàn
199Máy cắt cỏ剪草器jiǎn cǎo qì
200Máy điều hòa không khí, máy lạnh空调kòngtiáo
201Máy giặt洗衣机xǐyījī
202Máy hút bụi吸尘器xīchénqì
203Máy sưởi bỏ túi怀炉huái lú
204Mắc treo áo衣钩yī gōu
205Mặt bàn桌面zhuōmiàn
206Mâm xoay (trên bàn ăn)餐桌转盘cānzhuō zhuànpán
207Mỏ cặp, êtô虎头钳hǔ tóu qián
208Mỏ lết活动扳手huódòng bānshǒu
209Móc áo衣架yījià
210Móc khóa钥匙圈yàoshi quān
211Mũ che nắng太阳帽tàiyáng mào
212Mũ đinh vít钉帽dīng mào
213Mũ ốc, êcu螺帽luó mào
214Mũi khoan钻头zuàntóu
215Nến, đèn cầy蜡烛làzhú
216Nhiệt kế温度计wēndùjì
217Ô, dù雨伞yǔsǎn
218Ô gấp, ô xếp, dù xếp折伞zhé sǎn
219Ổ cắm插座chāzuò
220Ổ cắm có lò xo弹簧插座tánhuáng chāzuò
221Ổ cắm tường墙上电插头qiáng shàng diàn chātóu
222Ống đựng tăm牙签筒yáqiān tǒng
223Ống nhổ痰盂tányú
224Phéc mơ tuya (khóa kéo)拉链lāliàn
225Phích ba chạc三角插头sānjiǎo chātóu
226Phích cắm插头chātóu
227Phích, sự nối bảng phích cắm插头联接chātóu liánjiē
228Quạt扇子shànzi
229Quạt bàn台扇tái shàn
230Quạt cói蒲扇púshàn
231Quạt điện电扇diànshàn
232Quạt đứng落地扇luòdì shàn
233Quạt giấy纸扇zhǐ shàn
234Quạt lông羽毛扇yǔmáo shàn
235Quạt ngà (voi)象牙山xiàngyá shān
236Quạt thông gió通风机tōngfēng jī
237Quạt trần吊扇diàoshàn
238Quạt tre竹扇zhú shàn
239Quạt xếp折扇zhéshàn
240Quạt xoay tròn摇头扇yáotóu shàn
241Rương hai đáy, rương đáy giả夹底箱jiā dǐ xiāng
242Rương sắt (hòm sắt)铁皮箱tiěpí xiāng
243Rương tre (hòm)竹箱zhú xiāng
244Sofa Góc, sofa góc tròn转角沙发zhuǎnjiǎo shāfā
245Sofa hai khúc两节沙发liǎng jié shāfā
246Sofa nằm ngồi坐卧两用沙发zuò wò liǎng yòng shāfā
247Sofa tam dụng (ba tác dụng)三用沙发sān yòng shāfā
248Tăm xỉa răng牙签yáqiān
249Tấm chống bụi, vỏ chống bụi防尘套fáng chén tào
250Tấm phủ tivi电视机套diànshì jī tào
251Thảm毯子tǎnzi
252Thảm bông棉毯mián tǎn
253Thảm chùi giầy门前的擦鞋垫mén qián de cā xiédiàn
254Thảm điện电热毯diànrè tǎn
255Thảm len毛毯máotǎn
256Thảm len trải nền羊毛地毯yángmáo dìtǎn
257Thảm trải bậu cửa门毯mén tǎn
258Thảm trải sàn地毯dìtǎn
259Thảm treo tường挂毯guàtǎn
260Thân vít螺丝杆luósī gǎn
261Thiết bị sưởi ấm暖气装置nuǎnqì zhuāngzhì
262Thùng đựng nước水桶shuǐtǒng
263Thùng gỗ木桶mù tǒng
264Thước chữ T丁字尺dīngzì chǐ
265Thước đo góc, đo độ分度规fēn dù guī
266Thước kẻ直尺zhí chǐ
267Tủ柜子guìzi
268Tủ âm tường壁橱, 壁柜bìchú, bì guì
269Tủ bày đồ cổ古玩柜gǔwàn guì
270Tủ đựng bộ dàn音响柜yīnxiǎng guì
271Tủ đựng giấy tờ文件柜wénjiàn guì
272Tủ kính玻璃柜bōlí guì
273Tủ sách书柜shūguì
274Tủ sách, quầy sách书橱shūchú
275Tủ thuốc药品柜yàopǐn guì
276Tủ tường墙柜qiáng guì
277Tủ vuông方柜fāng guì
278Tua vít螺丝刀luósīdāo
279Túi du lịch旅行袋, 旅行手提包lǚxíng dài, lǚxíng shǒutí bāo
280Túi dựng áo, túi bọc áo罩衣袋zhào yīdài
281Túi nhựa塑料袋sùliào dài
282Ủng đi mưa雨靴yǔxuē
283Vali箱子xiāngzi
284Vali da皮箱pí xiāng
285Vali da nhân tạo人造皮箱rénzào pí xiāng
286Vali du lịch旅行箱lǚxíng xiāng
287Vali hành lý có bánh xe轮式行李箱lún shì xínglǐ xiāng
288Vali vải bạt帆布箱fānbù xiāng
289Viên long não樟脑块, 樟脑丸zhāngnǎo kuài, zhāngnǎowán
290Võng吊床diàochuáng
291Xe đẩy em bé婴儿车yīng'ér chē

Điện thoại di động

[caption id="attachment_222" align="aligncenter" width="300"]Học từ vựng Tiếng Trung về Điện thoại di động Học từ vựng Tiếng Trung về Điện thoại di động[/caption]

Smartphone là công cụ chúng ta hàng ngày sử dụng để lướt web, lên facebook cập nhập status, chat chit với bạn bè, đăng ảnh tự sướng lên trang cá nhân. Chúng ta biết một số từ vựng Tiếng Trung về điện thoại di động sẽ rất có lợi cho bản thản khi sang Trung Quốc mua hàng hoặc giao dịch đàm phán với đối tác Trung Quốc về nguồn hàng điện thoại di động. Trước khi học sang bài mới hôm nay các em xem lại bài cũ tại đây nhé.

Nội dung chính bài học từ vựng Tiếng Trung về Điện thoại di động




  • Kiểm tra lại các từ vựng Tiếng Trung chúng ta đã học từ bài học tuần trước




  • Khám phá từ vựng mới thông qua các hình ảnh về smartphone mới ra thị trường




  • Học thuộc từ vựng ngay trên lớp thông qua các video giới thiệu sản phẩm smartphone




  • Giới thiệu mối hàng uy tín khi nhập các sản phẩm linh phụ kiện smartphone từ Trung Quốc




  • Tổng kết lại nội dung quan trọng của bài học hôm nay




  • Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung

























































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1BenQ明基míngjī
2Bluetooth蓝牙技术lányá jìshù
3Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming)漫游mànyóu
4Điện thoại di động dạng thanh直板手机zhíbǎn shǒujī
5Điện thoại di động nắp bật翻版手机fānbǎn shǒujī
6Điện thoại di động nắp trượt滑盖手机huá gài shǒujī
7Giao thức ứng dụng không dây无线应用协议wúxiàn yìngyòng xiéyì
8GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)通用分组无线业务tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù
9Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)全球定位系统quánqiú dìngwèi xìtǒng
10Lenovo联想liánxiǎng
11MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)多媒体信息服务duōméitǐ xìnxī fúwù
12Motorola摩托罗拉mótuōluōlā
13Nokia诺基亚nuòjīyà
14Samsung三星sānxīng
15Siemens西门子xīménzi
16SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn)短信服务duǎnxìn fúwù
17Sony Ericsson索尼爱立信suǒní àilìxìn
18Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến)无线保真wúxiàn bǎo zhēn

1. 数 码 产 品
shù mǎ chǎn pǐn
Sản phẩm kỹ thuật số
2. U 盘
u pán
USB
3. 数 码 摄 像 头
shù mǎ shè xiàng tóu
Máy ảnh kỹ thuật số
4. 移 动 硬 盘
yí dòng yìng pán
Ổ cứng di động
5. 数 码 相 机
shù mǎ xiāng jī
Máy ảnh số
6. 摄 像 机
shè xiàng jī
Máy quay video
7. 数 码 相 框
shù mǎ xiāng kuāng
Khung ảnh kỹ thuật số
8. 硬 盘、 网 络 播 放 器
yìng pán wǎng luò bō fàng qì
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
9. 便 携 式DVD 游 戏 机
biàn xié shì yóu xì jī
Máy chơi điện tử đĩa cầm tay (Playtation)
10. 手 机
shǒu jī
Điện thoại di động
11. 国 产 手 机
guó chǎn shǒu jī
Điện thoại di động trong nước sx
12. 小 灵 通
xiǎo líng tōng
Máy nhắn tin
13. 固 定 电 话
gù dìng diàn huà
Điện thoại cố định
14. 对 讲 机
duì jiǎng jī
Bộ đàm
15. 电 话 卡
diàn huà kǎ
Thẻ điện thoại
16. 智 能 手 机
zhì néng shǒu jī
Điện thoại thông minh
17. 苹 果 手 机
píng guǒ shǒu jī
Điện thoại Iphone
18. 3G 手 机
3G shǒu jī
Điện thoại 3G
14. 手 机 配 件
shǒu jī pèi jiàn
Phụ kiện điện thoại di động
15. 笔 记 本 电 脑 及 配 件
bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn
Máy tính xách tay và phụ kiện
16. 笔 记 本 电 脑
bǐ jì běn diàn nǎo
Máy tính xách tay
17. 平 板 电 脑
píng bǎn diàn nǎo
Máy tính bảng
18. 上 网 本
shàng wǎng běn
Netbook
19. 笔 记 本
bǐ jì běn
CPU
20. 笔 记 本 内 存
bǐ jì běn nèi cún
RAM laptop
21. 笔 记 本 硬 盘
bǐ jì běn yìng pán
Ổ cứng laptop
22. 笔 记 本 电 池
bǐ jì běn diàn chí
Pin laptop
23. 电 脑 配 件
diàn nǎo pèi jiàn
Phụ kiện máy tính
24. CPU 内 存
CPU nèi cún
CPU bộ nhớ trong
25. 硬 盘
yìng pán
Đĩa cứng
26. 光 电 鼠 标
guāng diàn shǔ biāo
Chuột quang
27. 固 态 硬 盘
gù tài yìng pán
Ổ cứng cố định
28. 主 板
zhǔ bǎn
29. Bo mạch chủ
30. 显 卡
xiǎn kǎ
Card hình màn hình
31. CRT 显 示 器
xiǎn shì qì
Màn hình CRT
32. 液 晶 显 示 器
yè jīng xiǎn shì qì
Màn hình LCD
33. 电 脑 相 关 用 品
diàn nǎo xiāng guān yòng pǐn
Đồ dùng máy tính
34. 网 络 设 备
wǎng luò shè bèi
Thiết bị mạng
35. Modem 网 络 交 换 机
Modern wǎng luò jiāo huàn jī
Modem
36. 中 继 器
zhōng jì qì
Bộ phát wifi
37. 网 络 测 试 设 备
wǎng luò cè shì shè bèi
Thiết bị kiểm tra mạng
38. 光 纤 设 备
guāng xiān shè bèi
cáp quang
39. 网 络 工 程
wǎng luò gōng chéng
Mạng Kỹ thuật
40. 防 火 墙
fáng huǒ qiáng
Tường lửa / Firewall
41. 网 络 存 储
wǎng luò cún chú
Lưu trữ mạng/ Cloudy Computing
42. 无 线 网 络
wú xiàn wǎng luò
Mạng không dây
43. 其 他 网 络 设 备
qí tā wǎng luò shè bèi
Các thiết bị mạng khác

Điện

[caption id="attachment_219" align="aligncenter" width="300"]Học từ vựng Tiếng Trung về Điện Học từ vựng Tiếng Trung về Điện[/caption]

Hôm nay chúng ta sẽ học thêm một số từ vựng Tiếng Trung về Điện, các em chuẩn bị sách vở để ghi nhớ từ vựng trên lớp nhé, em nào quên chưa xem lại bài cũ thì vào đây.

Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về Điện




  • Kiểm tra lại các từ vựng Tiếng Trung trong bài học buổi hôm trước




  • Đặt các câu ví dụ cho từ vựng đã học từ bài đầu tiên đến bài hiện tại




  • Ghi nhớ chữ Hán theo phương pháp liên tưởng hình ảnh trực quan




  • Ghép chữ Hán với nhau để tạo ra chữ Hạn mới hỗ trợ nâng cao hiệu quả ghi nhớ từ vựng




  • Điểm lại trọng tâm chính của bài học hôm nay




  • Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung



















































































































































































































































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Băng dánMócā dài, juéyuán jiāodài摩擦带,绝缘胶带
2Bảng điện có công tắc và ổ cắmKāiguān chāzuò bǎn开关插座板
3Bộ ngắt điện dòng nhỏXiǎoxíng diànlù kāiguān小型电路开关
4Cái búaTiě chuí铁锤
5Chuôi bóng đènDēng zuò灯座
6Cái ngắt điệnDuànlù qì断路器
7Công tắcKāiguān开关
8Công tắc đènDēngguāng kāiguān灯光开关
9chuông điệnDiànlíng电铃
10Công tắc chuông điệnDiànlíng kāiguān电铃开关
11Công tắc hai chiềuShuāng xíng dào kāiguān双形道开关
12Công tắc kéo dâyLā kāiguān拉开关
13Công tăc vặnXuánzhuǎn kāiguān旋转开关
14phích cắmChātóu插头
15Cầu chìBǎoxiǎnsī保险丝
16Chuôi đèn ống neonRìguāngdēng zuò日光灯座
17Dây cáp ba lõiSān héxīn diànxiàn三核心电线
18Dây chìQiān xiàn铅线
19Dây dẫn bằng đồngTóng dǎoxiàn铜导线
20Dây dẫn cao thếGāo diànlì dǎoxiàn高电力导线
21Dây dẫn nhánhShēnsuō diànxiàn伸缩电线
22Dụng cụ sửa điệnDiànzǐ yòngjù电子用具
23Dây cáp điện chịu nhiệtRèsùxìng diànlǎn热塑性电缆
24Đồng hồ đa năngDuō gōngnéng cèshì biǎo多功能测试表
25Đồng hồ điệnDiànbiǎo电表
26Đường dây dẫn cao thếGāo diànyā chuánshūxiàn高电压传输线
27Đường dây truyền tảiDiànliú电流
28Đèn bóng trònQiúxíng diàndēng球形电灯
29Đèn neongRìguāngdēng日光灯
30Ổ điện có dây nối đấtJiēdì chāzuò接地插座
31Ổ điện ẩn dưới sànDìbǎn xià chāzuò地板下插座
32Ổ điện tườngQiáng shàng chāzuò墙上插座
33Ổ cầu chìRóngduàn qì熔断器
34Ổ tiếp hợpShìpèiqì适配器
35Kìm bấm dâyDuàn xiàn qiánzi断线钳子
36KìmHútáo qián胡桃钳
37Kìm mũi nhọnJiān zuǐ qián尖嘴钳
38Kìm tuốt vỏBāopí qián剥皮钳
39Máy ổn ápDiǎnyǎ qì典雅器
40Mỏ hàn điệnDiǎn làotiě点烙铁
41Mũ an toàn dành cho CN ko phải mủ BHĀnquán mào安全帽
42Nẹp cápDiànlǎn jiázi电缆夹子
43Phích cắmChātóu插头
44Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)Shēnsuō chātóu伸缩插头
45Phích cắm ba phaSān xiàng chāzuò三相插座
46Phích cắm có tiếp đấtJiēdì chāzuò接地插座
47Tua vítLuósī qǐzi螺丝起子
48Tua vít bốn chiềuSì diǎn luósī qǐzi四点螺丝起子
49Nối cầu chìJiéhé/dǎohuǒxiàn结合/导火线

Dịch vụ Khách sạn

[caption id="attachment_216" align="aligncenter" width="300"]Học từ vựng Tiếng Trung về Dịch vụ Khách sạn Học từ vựng Tiếng Trung về Dịch vụ Khách sạn[/caption]

Các em đã học xong từ vựng Tiếng Trung của bài học buổi trước chưa nhỉ, em nào quên hay bận công việc chưa kịp học thì vào đây xem lại các từ vựng của bài cũ nhé, trước khi học sang bài mới các em cần học kỹ lại từ vựng của bài cũ mới ổn.

Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về Dịch vụ Khách sạn




  • Kiểm tra lại bài cũ các từ vựng đã học ở buổi trước




  • Học thêm một số cấu trúc ngữ pháp để đặt câu cho các từ vựng mới trong bài




  • Học từ vựng Tiếng Trung qua hình ảnh minh họa




  • Làm bài luyện tập ngữ pháp có liên quan đến từ vựng của bài học hôm nay




  • Điểm lại trọng tâm chính của bài học




  • Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung



























































































































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bể bơi trong nhà室内游泳池shìnèi yóuyǒngchí
2Camera an ninh闭路电视bìlù diànshì
3Câu lạc bộ sức khỏe, trung tâm vui chơi giải trí康乐中心kānglè zhōngxīn
4Cửa hàng bán hoa花店huā diàn
5Cửa hàng bán tặng phẩm礼品店lǐpǐn diàn
6Dịch vụ đặt vé hộ代订票服务dài dìng piào fúwù
7Dịch vụ thư ký秘书服务mìshū fúwù
8Dịch vụ xe taxi出租车服务chūzū chē fúwù
9Dịch vụ xoa bóp按摩服务ànmó fúwù
10Điện thoại gọi trực tiếp Quốc tế国际直播电话guójì zhíbò diànhuà
11Fax传真chuánzhēn
12Hệ thống thu truyền hình vệ tinh卫星电视接收系统wèixīng diànshì jiēshōu xìtǒng
13Karaoke卡拉OKkǎlā OK
14Nhà hàng cao cấp của khách sạn, nhà hàng chuyên phục vụ món bò bít-tết (steak house)扒房bā fáng
15Phòng chơi bóng quần壁球室bìqiú shì
16Phòng hội nghị会议室huìyì shì
17Phòng tập thể dục健身房jiànshēnfáng
18Phòng tổng thống总统套房zǒngtǒng tàofáng
19Quán ăn sân vườn花园饭店huāyuán fàndiàn
20Sân tennis ngoài trời室外网球场shìwài wǎng qiúchǎng
21Tăm hơi桑拿浴, 蒸汽浴sāngná yù, zhēngqì yù
22Tắm ngâm bồn泡泡浴pào pào yù
23Telex, điện tín电传diàn chuán
24Thẩm mỹ viện美容院měiróng yuàn
25Thiết bị âm thanh hi-fi高保真音响设备gāobǎo zhēn yīnxiǎng shèbèi
26Thu đổi ngoại tệ外币兑换wàibì duìhuàn
27Trung tâm dịch vụ thương mại商务中心shāngwù zhōngxīn
28Trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ健身中心jiànshēn zhōngxīn
29Vũ trường đa chức năng多功能舞厅duō gōngnéng wǔtīng

Dầu khí và Mỏ than

[caption id="attachment_213" align="aligncenter" width="300"]Học từ vựng Tiếng Trung về Dầu khí và Mỏ than Học từ vựng Tiếng Trung về Dầu khí và Mỏ than[/caption]

Các em đã ôn tập từ vựng Tiếng Trung của bài học buổi hôm trước chưa, em nào quên chưa xem lại bài cũ thì vào đây nhé. Bạn nào theo học ngành dầu khí hay mỏ than thì nên tham khảo các từ vựng bên dưới.

Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về Dầu khí và Mỏ than




  • Kiểm tra lại toàn bộ các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ




  • Học các từ vựng liên quan đến Dầu khí và Mỏ than thông qua hình ảnh




  • Học phương pháp nhớ chữ Hán theo bộ thủ và ghép chữ




  • Học viết chữ Hán với giáo viên Trung Quốc




  • Đặt câu ví dụ cho mỗi từ vựng Tiếng Trung trong bài học




  • Điểm lại các trọng tâm của bài học hôm nay




  • Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung





































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áp lực thẩm thấu渗透压力shèntòu yālì
2Áp suất vỉa dầu油层压力yóucéng yālì
3Bàn quay转盘zhuànpán
4Bảng điều khiển thiết bị tách分离器控制盘fēnlí qì kòngzhì pán
5Barit重晶石zhòng jīng shí
6Bể bùn泥浆池níjiāng chí
7Bể chứa hình cầu球形罐qiúxíng guàn
8Bể chứa nhiên liệu phản lực喷汽燃料罐pēn qì ránliào guàn
9Bể dầu, két dầu油罐yóu guàn
10Bể nước muối盐水罐yánshuǐ guàn
11Bể tách dầu隔油池gé yóu chí
12Bến tàu chở dầu油轮码头yóulún mǎtóu
13Bình chứa khí nén压缩空气储罐yāsuō kōngqì chú guàn
14Bộ đun nước热水器rèshuǐqì
15Bộ lọc dầu diezen柴油过滤器cháiyóu guòlǜ qì
16Bộ nâng升降机shēngjiàngjī
17Bộ ròng rọc cố định天车tiān chē
18Bộ ròng rọc động, puli di động游动滑车yóu dòng huáchē
19Bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác催化重整装置cuīhuà chóng zhěng zhuāngzhì
20Boong chính主甲板zhǔ jiǎbǎn
21Boong dưới下甲板xià jiǎbǎn
22Boong giữa中甲板zhōng jiǎbǎn
23Boong trên上甲板shàng jiǎbǎn
24Boong trực thăng直升机甲板zhíshēngjī jiǎbǎn
25Bơm trám xi măng áp suất cao高压注水泥泵gāoyā zhùshuǐní bèng
26Bồn chứa, thùng chứa, bể chứa储罐chú guàn
27Bồn chứa xi măng水泥储罐shuǐní chú guàn
28Bồn dầu diezen, bể dầu diezen柴油罐cháiyóu guàn
29Bồn nước uống饮用水罐yǐnyòng shuǐ guàn
30Bồn trầm tích, bể trầm tích沉积盆地chénjī péndì
31Bùn泥浆níjiāng
32Buồng điều khiển控制室kòngzhì shì
33Carbon hóa ở nhiệt độ thấp低温碳化dīwēn tànhuà
34Carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng井下爆炸jǐngxià bàozhà
35Cát dầu油砂yóu shā
36Cặn đầu油渣yóu zhā
37Cần dẫn động vuông方钻杆fāng zuān gǎn
38Cần hút (cần bơm)抽油杆(泵杆)chōu yóu gān (bèng gān)
39Cần khoan钻杆zuān gǎn
40Cấu tạo chứa dầu储油构造chú yóu gòuzào
41Cấu trúc dưới, cấu trúc móng底部结构dǐbù jiégòu
42Chiết xuất提取tíqǔ
43Chiết xuất chất thơm芳烃抽提fāngtīng chōu tí
44Chòi khoan, tháp khoan井架jǐngjià
45Chứa dầu储油chǔ yóu
46Chưng cất phân đoạn分馏fēnliú
47(Công nghệ) platforming铂重整bó chóng zhěng
48Công trường工场gōngchǎng
49Công trường khoan井场jǐng chǎng
50Craking裂化lièhuà
51Craking nhiệt热裂化rè lièhuà
52Craking nhiệt độ cao高温裂化gāowēn lièhuà
53Dầu mỏ石油shíyóu
54Dầu nhờn润滑油rùnhuá yóu
55Dụng cụ khoan钻具zuàn jù
56Dụng cụ nạo ống dẫn dầu刮管器guā guǎn qì
57đá phiến dầu油页岩, 含油页岩yóu yè yán, hányóu yè yán
58Điểm ngưng凝点níng diǎn
59Độ khoan sâu进尺jìnchǐ
60Động cơ发动机fādòngjī
61Đuốc dầu khí天然气火炬tiānránqì huǒjù
62Đường ống dẫn管道guǎndào
63Đường ống dẫn dầu chính汕管干线shàn guǎn gànxiàn
64Đường ống dẫn dầu nhánh汕管支线shàn guǎn zhīxiàn
65Giá đỡ ống管架guǎn jià
66Giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ海上平台hǎishàng píngtái
67Giềng bỏ废井fèi jǐng
68Giếng cạn干井gān jǐng
69Giếng dầu油井yóujǐng
70Giếng dầu sản lượng thấp低产井dīchǎn jǐng
71Giếng hút dầu抽油井chōu yóujǐng
72Giếng khai thác生产井shēngchǎn jǐng
73Giếng khai thác vét贫井pín jǐng
74Giếng khoan钻井zuǎnjǐng
75Giếng khoan mới新钴井xīn gǔ jǐng
76Giếng phun dầu喷油井pēn yóujǐng
77Giếng thăm dò探井tànjǐng
78Giếng thang máy升降机井shēngjiàngjī jǐng
79Giếng tự phun自喷井zì pēn jǐng
80Hàm lượng lưu huỳnh含硫量hán liú liàng
81Hydro hóa加氢jiā qīng
82Khả năng luyện dầu炼油能力liànyóu nénglì
83Khai thác开采kāicǎi
84Khai thác dầu bằng phương pháp Gaslift气举采汕qì jǔ cǎi shàn
85Khay dằu, máng dầu油滴盘yóu dī pán
86Khí tự nhiên天然气tiānránqì
87Kho dầu thỏ原油库yuányóu kù
88Kho vật liệu材料仓库, 物料库cáiliào cāngkù, wùliào kù
89Khoan dầu ngoài khơi海上钻探hǎishàng zuāntàn
90Khoan lấy lõi取芯钻进qǔ xīn zuàn jìn
91Làm sạch, lọc sạch, tinh chế净化jìnghuà
92Lắp đặt đường ống敷设管线fūshè guǎnxiàn
93Lò chưng cất ống管式蒸馏釜guǎn shì zhēngliú fǔ
94Lò cracking裂化炉lièhuà lú
95Lò gia nhiệt dầu石油加热炉shíyóu jiārè lú
96Lò oxy hóa氧化炉yǎnghuà lú
97Lõi khoan, lõi岩心yánxīn
98Mạch dầu油泉yóu quán
99Máy bơm bùn khoan泥浆泵níjiāng bèng
100Máy đo địa chấn地震仪dìzhèn yí
101Máy đo độ nghiêng测斜仪cè xié yí
102Máy đo tỉ trọng khí气体比重计qìtǐ bǐzhòng jì
103Máy đo trọng lực重力仪zhònglì yí
104Máy đo từ磁力仪cílì yí
105Máy khoan钴机gǔ jī
106Máy làm lạnh khí气体冷却器qìtǐ lěngquè qì
107Máy móc khoan钻井机械zuǎnjǐng jīxiè
108Máy nén khí空气压缩机kōngqì yāsuō jī
109Máy nén, máy nén khí压缩机yāsuō jī
110Máy trục kiểu xoay旋转式起重机xuánzhuǎn shì qǐzhòngjī
111Mặt tiếp xúc dầu - khí油气界面yóuqì jièmiàn
112Mẫu lõi, mẫu lõi khoan砂样shā yàng
113Miệng giếng井口jǐngkǒu
114Mỏ dầu油藏yóu zàng
115Mỏ dầu xa bờ海上油田hǎishàng yóutián
116Móc lớn大钩dà gōu
117Mũi khoan钻头zuàntóu
118Mũi khoan đá岩石钻头yánshí zuàntóu
119Mũi khoan đuôi cá鱼尾钻头yú wěi zuàntóu
120Mùi khoan lấy mẫu, mũi khoan lấy lõi, mùi khoan lõi取芯钻头, 岩心钻头qǔ xīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu
121Mực nước biển, mặt biển海平面hǎi píngmiàn
122Nền móng tháp khoan井架底座jǐngjià dǐzuò
123Nhà máy hóa dầu油化工yóu huàgōng
124Nhà máy lọc dầu炼油厂liànyóu chǎng
125Nhật ký khoan钻井记录zuǎnjǐng jìlù
126Nồi chưng cất, thùng cất蒸馏釜zhēngliú fǔ
127Ống bùn泥浆管níjiāng guǎn
128Ống dẫn dầu输油管shūyóuguǎn
129Ống đẫn khí, ống thông khí气管qìguǎn
130Ống dẻo quay旋转泥浆管xuánzhuǎn níjiāng guǎn
131Ống đứng竖管shù guǎn
132Ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan套管tào guǎn
133Ống xả khí máy phát điện发电机徘气装置fādiànjī pái qì zhuāngzhì
134Ống xả khí, ống thoát khí排气管pái qì guǎn
135Oxy hóa氧化yǎnghuà
136Phun (dầu khỉ)井喷jǐngpēn
137Phun khí气喷qì pēn
138(Phương phảp) hydroforming氢重整qīng chóng zhěng
139Pit-tông trụ柱塞zhù sāi
140Polyme hóa, hóa dầu聚合jùhé
141Quy trình xử lí dầu thô原油加工流程yuányóu jiāgōng liúchéng
142Sàn khoan钻探平台zuāntàn píngtái
143Sản phẩm dầu khí石油产品shíyóu chǎnpǐn
144Sàn thao tác工作平台gōngzuò píngtái
145Sản xuất dầu thô原油生产yuányóu shēngchǎn
146Bơm nước注水zhù shuǐ
147Sự khoan dầu石油钻探shíyóu zuāntàn
148Sự phân giải hydrocarbon烃的分解qīng de fēnjiě
149Tác dụng nhũ tương hóa乳化作用rǔhuà zuòyòng
150Tác dụng tách nhũ脱乳作用tuō rǔ zuòyòng
151Tác dụng xúc tác催化作用cuīhuà zuòyòng
152Tách atphan脱沥青tuō lìqīng
153Tách hydro脱氢tuō qīng
154Tách khí脱气tuō qì
155Tách lưu huỳnh脱硫tuōliú
156Tách nước脱水tuōshuǐ
157Tách nước khỏi dầu thô原油脱水yuányóu tuōshuǐ
158Tách parafin脱蜡tuō là
159Tách parafin, cô đặc (dầu thô)脱蜡tuō là
160Tầng chứa dầu含油层hányóucéng
161Tầng dầu, vỉa dầu油层yóu céng
162Tháp bốc hơi蒸发塔zhēngfā tǎ
163Tháp chiết提取塔tíqǔ tǎ
164Tháp chưng cất蒸馏塔zhēngliú tǎ
165Tháp chưng cất chân không真空分馏塔zhēnkōng fēnliú tǎ
166Tháp hóa lỏng流化塔liú huà tǎ
167Tháp làm sạch净化塔jìnghuà tǎ
168Tháp phản ứng反应塔fǎnyìng tǎ
169Thăm dò, khảo sát勘探kāntàn
170Thăm dò/ kháo sát địa hóa地球化学勘探dìqiú huàxué kāntàn
171Thăm dò/ khảo sát địa vật lý地球物理勘探dìqiú wùlǐ kàn tàn
172Thềm lục địa大陆架dàlùjià
173Thiết bị bão hòa饱和器bǎo hé qì
174Thiết bị chân không真空设备zhēnkōng shèbèi
175Thiết bị chống phun dầu防喷器fáng pēn qì
176Thiết bị chưng cất蒸馏装置zhēngliú zhuāngzhì
177Thiết bị cracking xúc tác催化裂解装置cuīhuà lièjiě zhuāngzhì
178Thiết bị giảm áp减压设备jiǎn yā shèbèi
179Thiết bị khoan钻井设备zuǎnjǐng shèbèi
180Thiết bị khử mặn nước biến海水淡化设备hǎishuǐ dànhuà shèbèi
181Thiết bị khử/ tách lưu huỳnh脱硫装置tuōliú zhuāngzhì
182Thiết bị khử/ tách nước水分离器shuǐfèn lí qì
183Thiết bị lọc dầu炼油设备liànyóu shèbèi
184Thiết bị ngưng tụ冷凝器lěngníng qì
185Thiết bị reforming重整装置chóng zhěng zhuāngzhì
186Thiết bị tách dầu - khí油汽分离器yóuqì fēnlí qì
187Thiết bị tách khí气体分离器, 气体分离装置qìtǐ fēnlí qì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì
188Thiết bị tách parafin脱腊装置tuō là zhuāngzhì
189Thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt滴油器dī yóu qì
190Thu gom vận chuyến dầu集输油jí shū yóu
191Thu gom vận chuyển khí集输气jí shū qì
192Tỉ lệ dầu - khí气油比qìyóu bǐ
193Tính thấm thấu渗透性shèntòu xìng
194Tốc độ khoan giếng钻井速度zuǎnjǐng sùdù
195Tổng hợp合成héchéng
196Tời nâng绞车jiǎochē
197Trạm bơm泵站bèng zhàn
198Trạm bơm dầu thô原油泵房yuányóubèng fáng
199Trạm liên hợp联合站liánhé zhàn
200Trạm phát điện发电站fādiàn zhàn
201Trạm tăng áp增压站zēng yā zhàn
202Trầm tích biển海相沉积hǎi xiàng chénjī
203Trầm tích lục địa陆相沉积lù xiàng chénjī
204Trữ lượng có thế khai thác可采储量kě cǎi chúliàng
205Trữ lượng dầu储油量chú yóu liáng
206Tài liệu địa chất地质资料dìzhí zīliào
207Tài liệu khoa học科学资料kēxué zīliào
208Tự phun自喷zì pēn
209Tướng biển海相hǎi xiàng
210Tướng lục địa陆相lù xiàng
211Tướng tam giác châu三角洲相sānjiǎozhōu xiàng
212Vết lộ矿苗露头kuàng miáo lùtóu
213Vết lộ dầu油苗yóu miáo
214Vết lộ dầu khí油气苗yóu qì miáo
215Vòi xoay旋转龙头xuánzhuǎn lóngtóu
216Vòng chắn dầu填枓盒tián dǒu hé
217Xe bồn chở dầu油罐汽车yóu guàn qìchē
218Xử lý dầu thô原有处理yuán yǒu chǔlǐ
219Acrylonitrile丙烯腈bǐngxī jīng
220Anđêhit (aldehyde)quán
221Axêtan đêhit (acetaldehyde), ethanal乙醛yǐ quán
222Axêtilen (acetylene), khí đá乙炔yǐquē
223Axêton (acetone)丙酮bǐngtóng
224Benzeneběn
225Butađien (butadiene)丁二烯dīng èr xī
226Butylene丁烯dīng xī
227Dầu bay hơi挥发油huīfǎyóu
228Dầu cặn, dầu thải残油cán yóu
229Dầu cốc, nhựa than đá煤焦油méi jiāoyóu
230Dầu diezen (diezen)柴油cháiyóu
231Dầu gốc atphan沥青基石油lìqīng jī shíyóu
232Dầu gốc parafin石腊吉石油shílà jí shíyóu
233Dầu hòa tan溶解油róngjiě yóu
234Dầu hỏa, dầu lửa煤油méiyóu
235Dầu máy机油jīyóu
236Dầu mỏ石油shíyóu
237Dầu nặng, dầu mazut重油zhòngyóu
238Dầu nhiên liệu燃料油ránliào yóu
239Dầu nhiên liệu nặng重燃料油chóng ránliào yóu
240Dầu nhiên liệu nhẹ轻燃料油qīng ránliào yóu
241Dầu nhờn润滑油rùnhuá yóu
242Dầu phanh制动器油zhìdòngqìyóu
243Dầu thô原油yuán yóu
244Dầu trục ống sợi锭子油dìng zǐ yóu
245Dầu xi lanh汽缸油qìgāng yóu
246Êtan (ethane)乙烷yǐ wán
247Êtilamin (ethylamine)乙胺yǐ àn
248Êtylen (ethylene)乙烯yǐxī
249Êtylen oxit (ethylene oxide)乙烯化氧yǐxī huà yǎng
250Fomandehyt (formaldehyde)甲醛jiǎquán
251Glycol乙二醇yǐ èr chún
252Hắc ín, nhựa đường, atfan (asphalt)沥青lìqīng
253Khí cracking裂化气lièhuà qì
254Khí dầu mỏ hóa lỏng液化石油气yèhuà shíyóu qì
255Khí đốt燃料气ránliào qì
256Khí hóa lỏng液化气yèhuà qì
257Metan甲烷jiǎwán
258Metylbenzen, toluen甲苯jiǎběn
259Mỡ khoáng矿脂kuàng zhī
260Muội than, bồ hóng炭黑tàn hēi
261Nhiên liệu máy bay航空燃油hángkōng rányóu
262Parafin (paraffin)石蜡shí là
263Propylen (propylene)丙烯bǐngxī
264Rượu cồn, ancol (alcohol)乙醇yǐchún
265Sáp, parafin
266Sterol固醇, 甾醇gù chún, zāichún
267Styren (styrene)苯乙稀běn yǐ xī
268Than cốc dầu mỏ石油焦shíyóu jiāo
269Vazơlin (vaseline)凡士林fánshìlín
270Xăng cao cấp优质汽油yōuzhì qìyóu
271Xăng chống nổ抗爆汽油kàng bào qìyóu
272Xăng máy bay航空汽油hángkōng qìyóu
273Xăng nhân tạo人造汽油rénzào qìyóu
274Xăng pha oxy, xăng oxygen加氧汽油jiā yǎng qìyóu
275Xăng thông thường普通汽油pǔtōng qì yóu
276Xăng, dầu xăng汽油qì yóu
277Bãi khai thác采场cǎi chǎng
278Băng chuyền, băng tải皮带运输机pídài yùnshūjī
279Búa hơi风镐fēng gǎo
280Bùn quặng矿浆, 矿泥kuàngjiāng, kuàng ní
281Cấu tạo dưới đất地下构造dìxià gòuzào
282Chiếu sáng照明zhàomíng
283Cột chống支柱zhīzhù
284Cột chống bằng kim loại金属支柱jīnshǔ zhīzhù
285Cuốc chimgǎo
286Đãi quặng洗选xǐ xuǎn
287Đào hầm, khoét hầm掘进juéjìn
288Đào khoét割进gē jìn
289Đáy giếng井底jǐng dǐ
290Đầu máy chạy ăcquy电池机车diànchí jīchē
291Đầu máy chạy điện电机车diàn jī chē
292Đèn mỏ矿灯kuàngdēng
293Đổ sụp, sụp lở塌落tā luò
294Độ dày vỉa quặng矿层厚度kuàngcéng hòudù
295Độ dốc của vỉa矿层倾斜kuàngcéng qīngxié
296Đội thăm dò địa chất地质勘探队dìzhí kāntàn duì
297Đường cáp trên không, đường cáp treo架空索道jiàkōng suǒdào
298Đường hầm坑道kēngdào
299Đường hầm khai thác开拓巷道kāità hàngdào
300Đường hâm ngang平巷píng xiàng
301Gạch xỉ矿渣石kuàngzhā shí
302Gàu xúc máy, xẻng máy动力铲dònglì chǎn
303Giá đỡ支架zhījià
304Giá trị nhiệt, nhiệt trị热值rè zhí
305Giếng chính主井zhǔ jǐng
306Giếng đứng立井lìjǐng
307Giếng ngầm, giếng mù暗井àn jǐng
308Giếng nghiêng斜井xié jǐng
309Giếng phụ副井fù jǐng
310Giếng thông gió风井fēng jǐng
311Giếng tiêu nước排水井páishuǐ jǐng
312Goòng mở, goòng hầm lò矿车kuàng chē
313Gương lò工作面gōngzuò miàn
314Hàm lượng carbon炭分tàn fēn
315Hàm lượng lưu huỳnh硫分liú fēn
316Hàm lượng nước水分shuǐ fèn
317Hàm lượng sắt trong quặng矿石含铁量kuàngshí hán tiě liàng
318Hàm lượng tro灰分huīfèn
319Hệ thống thông gió通风系统tōngfēng xìtǒng
320Hiệu suất đào hầm掘进效率juéjìn xiàolǜ
321Hóa học vô cơ矿物化学kuàngwù huàxué
322Khai mỏ开矿kāikuàng
323Khai thác开拓kāità
324Khai thác hầm lò地下开采dìxià kāicǎi
325Khai thác lại回采huícǎi
326khai thác mỏ thủy lực水力采矿shuǐlì cǎikuàng
327Khai thác quặng采矿cǎikuàng
328Khảo sát, thăm dò普查pǔchá
329Khí mêtan沼气zhǎoqì
330Khoan điện电钻diànzuàn
331Khoan gió, khoan khí nén风钻fēngzuàn
332Khoan lỗ打眼dǎyǎn
333Khoáng sản矿产kuàngchǎn
334Khoáng tướng học矿相学kuàng xiàng xué
335Khoáng vật矿物kuàngwù
336Khoáng vật học矿物学kuàngwù xué
337Khu mỏ khai thác开拓矿区kāità kuàngqū
338Khu vực mỏ hoạt động, mỏ đang khai thác矿内工作区kuàng nèi gōngzuò qū
339Khu vực sập mỏ冒顶曲màodǐng qū
340Lò vào mỏ, lò bằng平峒píng dòng
341Lỗ, hỗ, hầmkēng
342Mạch khoáng, mạch quặng矿脉kuàngmài
343Mái via顶板dǐngbǎn
344Máy đào đất掘土机jué tǔ jī
345Máy đào lò掘进机juéjìn jī
346Máy khoan đá凿岩机záoyánjī
347Máy khoan lỗ钻孔机, 钻眼机zuǎn kǒng jī, zuān yǎn jī
348Máy xép dỡ tự động, máy tải tự động自动装载机zìdòng zhuāngzǎi jī
349Máy xúc bánh xích履带挖掘机lǚdài wājué jī
350Máy xúc bước迈步式挖掘机màibù shì wājué jī
351Mêtan甲烷jiǎwán
352Miệng giếng井口jǐngkǒu
353Mỏkuàng
354Mỏ dưới biển海底矿hǎidǐ kuàng
355Mỏ khai thác giếng đứng竖井开采矿shùjǐng kāicǎi kuàng
356Mỏ khai thác ngầm, mỏ khai thác hầm lò地下开采矿dìxià kāicǎi kuàng
357Mỏ kim loại金属矿jīnshǔ kuàng
358Mỏ lộ thiên露天矿lùtiān kuàng
359Nâng lên提升tíshēng
360Nghiền nát磨碎mó suì
361Nhà máy nung kết (quặng)烧结厂shāojié chǎng
362Nhà máy tuyển khoáng选矿厂xuǎnkuàng chǎng
363Nhà máy tuyển từ磁选厂cí xuǎn chǎng
364Nhiệt độ mỏ矿山温度kuàngshān wēndù
365Niên hạn sử dụng使用年限shǐyòng niánxiàn
366Nóc mạch quặng矿脉顶kuàngmài dǐng
367Nổ khí mêtan沼气爆炸zhǎoqì bàozhà
368Nổ tung爆破bàopò
369Nước bùn矿泥水kuàng níshuǐ
370Ống thông gió chung通风总管tōngfēng zǒngguǎn
371Phá vụn破碎pòsuì
372Phối liệu quặng矿石配料kuàngshí pèiliào
373Phương (của) vỉa矿层走向, 矿层方向kuàngcéng zǒuxiàng, kuàngcéng fāngxiàng
374Phương pháp đào mái顶部掘进法dǐngbù jué jìn fǎ
375Phương pháp khai thác hầm lò地下开采法dìxià kāicǎi fǎ
376Phương pháp khai thác phân tầng分层开采法fēn céng kāicǎi fǎ
377Phương pháp khai thác thủy lực水力开采法shuǐlì kāicǎi fǎ
378Phương pháp nổ mìn空心爆炸法kōngxīn bàozhà fǎ
379Phương pháp tuyển nổi浮游选矿法fúyóu xuǎnkuàng fǎ
380Phương pháp tuyển tĩnh điện静电选矿法jìngdiàn xuǎnkuàng fǎ
381Phương pháp tuyển trọng lực重力选矿法zhònglì xuǎnkuàng fǎ
382Phương pháp tuyển từ磁力选矿法cílì xuǎnkuàng fǎ
383Phương pháp tuyển từ ướt湿法磁选法shī fǎ cí xuǎn fǎ
384Quản lý mái vỉa顶板管理dǐngbǎn guǎnlǐ
385Quặng矿石kuàngshí
386Quặng giàu富矿石fù kuàngshí
387Quặng nghèo贫矿石pín kuàngshí
388Quặng sắt铁矿石tiě kuàngshí
389Sàng quặng筛选shāixuǎn
390Sập hầm mỏ冒顶màodǐng
391Sơ đồ vỉa quặng矿层图kuàngcéng tú
392Sự cố mỏ矿山事故kuàngshān shìgù
393Sự cố sập hầm mỏ冒顶事故màodǐng shìgù
394Sự khí hóa气化qì huà
395Sự phân bố vỉa矿层分布kuàngcéng fēnbù
396Sự thông gió mỏ矿井通风kuàngjǐng tōngfēng
397Sụt mái vỉa顶板陷落dǐngbǎn xiànluò
398Tàu chở quặng矿石船kuàng shí chuán
399Tầng chứa储集层chú jí céng
400Thành phần bay hơi挥发分huīfā fēn
401Tháo gỗ chống lò回柱huí zhù
402Thăm dò查勘chákān
403Thăm dò địa chất地质勘探dìzhí kāntàn
404Thăm dò dưới đất地下勘探dìxià kāntàn
405Thân quặng矿体kuàng tǐ
406Thiết bị phối liệu配料器pèiliào qì
407Thông gió通风tōngfēng
408Thợ mỏ, công nhân mỏ矿工kuànggōng
409Thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)箕斗jī dǒu
410Thuốc nổ炸药zhàyào
411Tỉ lệ khai thác lại回采率huícǎi lǜ
412Tiêu thoát nước排水páishuǐ
413Tính toán phối liệu配料计算pèiliào jìsuàn
414Tời绞车jiǎochē
415Tời máy卷扬机juǎnyángjī
416Tổn thất trong khai thác开采损失kāicǎi sǔnshī
417Trữ lượng có thê khai thác可采储量kě cǎi chúliàng
418Trữ lượng được xác minh探明储量tàn míng chúliàng
419Trữ lượng triển vọng远景储量yuǎnjǐng chúliàng
420Tuổi thọ mỏ矿山寿命kuàngshān shòumìng
421Tuyển khoáng精选jīng xuǎn
422Tuyển nổi thô粗浮选cū fú xuǎn
423Tuyển quặng, tuyển khoáng选矿xuǎnkuàng
424Vận chuyển theo đường hầm大巷运输dà xiàng yùnshū
425Vòi phụt nước水采水枪shuǐ cǎi shuǐqiāng
426Xỉ矿渣kuàngzhā
427Xi măng xỉ矿渣水泥kuàngzhā shuǐní
428Xin đóng cửa mỏ矿井报废kuàngjǐng bàofèi
429Bãi than煤场méi chǎng
430Băng tải than运煤机yùn méi jī
431Bụi than煤尘méi chén
432Bùn than煤泥méi ní
433Công nghiệp than煤炭工业méitàn gōngyè
434Dầu cốc, nhựa than đá煤焦油méi jiāoyóu
435Đá mạch煤矸石méi gānshí
436Đào hầm than煤房采掘méi fáng cǎijué
437Địa tầng than煤系地层méi xì dìcéng
438Gầu than煤斗méi dǒu
439Hố than, hầm than煤坑méi kēng
440Khí than煤气méiqì
441Khoáng sàng than煤炭沉积, 煤藏méitàn chénjī, méi cáng
442Lò than煤窑méiyáo
443Mạt than, than cám煤屑méi xiè
444Máy bào than刨煤机páo méi jī
445Máy đánh rạch (than)截煤机jié méi jī
446Máy khai thác than kiểu tang quay滚简式采煤机gǔn jiǎn shì cǎi méi jī
447Máy khai thác than liên hợp联合采煤机liánhé cǎi méi jī
448Máy móc vận chuyển运输机械yùnshū jīxiè
449Phương pháp phân loại than媒炭分类法méi tàn fēnlèi fǎ
450Tác dụng than hóa煤化作用méihuà zuòyòng
451Tàu chở than煤船méi chuán
452Than bánh煤球, 煤饼méiqiú, méi bǐng
453Than béo, than mềm, than bitum烟煤yānméi
454Than bùn泥煤ní méi
455Than cốc焦煤jiāoméi
456Than cốc vụn碎焦煤suì jiāoméi
457Than cục块煤kuài méi
458Than đá矿产煤kuàng chǎn méi
459Than không khói, than antraxit, than gầy, than cứng无烟煤, 白煤wúyānméi, bái méi
460Than nâu, than non褐煤hèméi
461(Tình trạng) thiếu than, đói than煤荒méi huāng
462Tro than煤灰méi huī
463Vận chuyển than运煤yùn méi
464Vận chuyển than trong hầm lò井下运煤jǐngxià yùn méi
465Vỉa than煤系, 煤层méi xì, méicéng
466Vỉa than dày厚煤层hòu méicéng
467Xưởng rửa than洗煤厂xǐméi chǎng
468Xưởng tuyển than选煤厂xuǎn méi chǎng